Thời tiết tại Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
1.3°C
cảm giác như -1.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (301°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
5.5°C
1.2°C
-0.7°C
86%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
08:02 AM
04:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
7.7°C
4.2°C
-0.3°C
82%
23.4 kph
7.8 mm
0.0
08:04 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
6.8°C
4.6°C
95%
13.7 kph
3.1 mm
0.0
08:06 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
5.9°C
3.3°C
87%
17.3 kph
1.2 mm
0.0
08:07 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
8.3°C
5.3°C
3.7°C
84%
24.5 kph
0.0 mm
0.0
08:09 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
7.5°C
4.4°C
2.5°C
85%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
08:10 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
7.2°C
2.4°C
88%
26.3 kph
0.2 mm
2.0
08:12 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Thursday, November 20, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
1
1.0°
↑
9.0 km/h
2
-0.0°
↑
9.0 km/h
3
-0.0°
↑
9.0 km/h
4
-1.0°
↑
9.0 km/h
5
-1.0°
↑
9.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
8.0 km/h
8
-0.0°
↑
9.0 km/h
9
0.0°
↑
11.0 km/h
10
2.0°
↑
14.0 km/h
11
4.0°
↑
16.0 km/h
12
5.0°
↑
17.0 km/h
13
5.0°
↑
18.0 km/h
14
6.0°
↑
16.0 km/h
15
5.0°
↑
14.0 km/h
16
3.0°
↑
11.0 km/h
17
2.0°
↑
10.0 km/h
18
1.0°
↑
10.0 km/h
19
0.0°
↑
10.0 km/h
20
0.0°
↑
10.0 km/h
21
0.0°
↑
10.0 km/h
22
0.0°
↑
9.0 km/h
23
-0.0°
↑
9.0 km/h
-0.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |