Thời tiết tại Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪

12.2°C
cảm giác như 9.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 30.2 kph (256°) |
🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
12.8°C
9.0°C
89%
47.9 kph
4.6 mm
0.0
07:39 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
9.7°C
7.4°C
75%
38.9 kph
0.5 mm
0.0
07:40 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
14.1°C
11.4°C
8.5°C
78%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.6°C
12.9°C
10.3°C
83%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
07:44 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
12.7°C
6.9°C
88%
21.6 kph
0.4 mm
0.0
07:45 AM
06:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.7°C
9.1°C
6.1°C
85%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
07:47 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
16.4°C
13.3°C
11.5°C
84%
11.9 kph
0.1 mm
3.0
07:49 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Friday, October 03, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
22

10.0°
↑
34.0 km/h
23

9.0°
↑
32.0 km/h

8.0°
↑
35.0 km/h
1

8.0°
↑
35.0 km/h
2

8.0°
↑
34.0 km/h
3

7.0°
↑
34.0 km/h
4

7.0°
↑
34.0 km/h
5

7.0°
↑
34.0 km/h
6

8.0°
↑
34.0 km/h
7

8.0°
↑
34.0 km/h
8

9.0°
↑
36.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
10

11.0°
0.2 mm
↑
39.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
13

12.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
14

13.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
15

13.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
16

12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
17

11.0°
↑
29.0 km/h
18

10.0°
↑
27.0 km/h
19

10.0°
↑
26.0 km/h
20

10.0°
↑
24.0 km/h
21

10.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cork, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
PM10: | 12.95 µg/m³ |