Thời tiết tại Dalby, Đảo Man 🇮🇲
8.4°C
cảm giác như 4.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dalby, Đảo Man vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 34.6 kph (329°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dalby, Đảo Man 🇮🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
9.3°C
7.9°C
5.3°C
77%
41.8 kph
8.5 mm
0.0
07:53 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.1°C
5.4°C
4.5°C
59%
42.8 kph
0.8 mm
0.0
07:55 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
5.7°C
5.3°C
54%
33.8 kph
0.4 mm
0.0
07:56 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
10.2°C
7.2°C
5.6°C
73%
45.4 kph
10.5 mm
0.0
07:58 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
8.9°C
8.1°C
82%
36.7 kph
1.2 mm
0.0
08:00 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
9.1°C
8.7°C
77%
36.4 kph
0.1 mm
2.0
08:02 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
9.1°C
8.7°C
78%
32.4 kph
2.7 mm
2.0
08:03 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dalby, Đảo Man 🇮🇲
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
21
7.0°
0.5 mm
↑
36.0 km/h
22
6.0°
0.1 mm
↑
39.0 km/h
23
5.0°
0.2 mm
↑
42.0 km/h
4.0°
0.5 mm
↑
41.0 km/h
1
5.0°
0.1 mm
↑
42.0 km/h
2
5.0°
0.0 mm
↑
41.0 km/h
3
5.0°
↑
39.0 km/h
4
5.0°
↑
42.0 km/h
5
5.0°
↑
43.0 km/h
6
5.0°
↑
42.0 km/h
7
5.0°
↑
41.0 km/h
8
5.0°
↑
39.0 km/h
9
5.0°
↑
37.0 km/h
10
6.0°
↑
36.0 km/h
11
6.0°
↑
35.0 km/h
12
6.0°
↑
35.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
15
6.0°
↑
37.0 km/h
16
6.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
17
6.0°
↑
37.0 km/h
18
6.0°
↑
37.0 km/h
19
6.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
20
6.0°
↑
35.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dalby, Đảo Man 🇮🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 140.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.15 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |