Thời tiết tại Vila, Andorra 🇦🇩
1.8°C
cảm giác như 0.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Vila, Andorra vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (349°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vila, Andorra 🇦🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.2°C
0.1°C
-2.3°C
63%
12.6 kph
0.1 mm
0.0
07:49 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.4°C
-0.9°C
-2.9°C
51%
6.8 kph
0.1 mm
0.0
07:50 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-4.2°C
-5.8°C
-8.7°C
73%
11.5 kph
3.6 mm
0.0
07:51 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-8.1°C
-9.2°C
-11.4°C
75%
18.0 kph
3.3 mm
0.0
07:52 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.9°C
-5.4°C
-11.0°C
60%
9.7 kph
0.4 mm
0.0
07:54 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.1°C
-1.0°C
-2.1°C
92%
10.8 kph
3.0 mm
1.0
07:55 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt lả tả
-0.8°C
-1.2°C
-2.2°C
95%
7.9 kph
2.8 mm
1.0
07:56 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vila, Andorra 🇦🇩
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
17
2.0°
↑
7.0 km/h
18
-0.0°
↑
7.0 km/h
19
-0.0°
↑
6.0 km/h
20
-0.0°
↑
6.0 km/h
21
-0.0°
↑
4.0 km/h
22
-0.0°
↑
3.0 km/h
23
-0.0°
↑
2.0 km/h
-0.0°
↑
1.0 km/h
1
-0.0°
↑
1.0 km/h
2
-1.0°
↑
2.0 km/h
3
-1.0°
↑
1.0 km/h
4
-1.0°
↑
2.0 km/h
5
-1.0°
↑
3.0 km/h
6
-1.0°
↑
3.0 km/h
7
-1.0°
↑
1.0 km/h
8
-1.0°
↑
1.0 km/h
9
-2.0°
↑
2.0 km/h
10
-1.0°
↑
2.0 km/h
11
0.0°
↑
3.0 km/h
12
1.0°
↑
4.0 km/h
13
1.0°
↑
4.0 km/h
14
1.0°
↑
4.0 km/h
15
1.0°
↑
4.0 km/h
16
-1.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vila, Andorra 🇦🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 96.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.65 µg/m³ |
| PM10: | 1.75 µg/m³ |