Thời tiết tại les Escaldes, Andorra 🇦🇩

6.7°C
cảm giác như 4.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại les Escaldes, Andorra vào 21:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (18°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho les Escaldes, Andorra 🇦🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
18.2°C
10.3°C
5.7°C
47%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:54 AM
07:32 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
11.8°C
6.9°C
59%
11.5 kph
0.5 mm
1.0
07:55 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
10.9°C
5.8°C
1.3°C
71%
13.7 kph
0.1 mm
1.0
07:56 AM
07:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
17.0°C
9.1°C
2.6°C
44%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
10.8°C
6.3°C
51%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
07:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
8.0°C
4.4°C
55%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
07:59 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
9.0°C
3.8°C
64%
8.3 kph
0.1 mm
3.0
08:00 AM
07:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho les Escaldes, Andorra 🇦🇩
Friday, October 03, 2025
22.0°C
18.0°C
13.0°C
8.0°C
4.0°C
22

8.0°
↑
8.0 km/h
23

8.0°
↑
7.0 km/h

8.0°
↑
6.0 km/h
1

9.0°
↑
4.0 km/h
2

8.0°
↑
4.0 km/h
3

8.0°
↑
5.0 km/h
4

8.0°
↑
6.0 km/h
5

7.0°
↑
7.0 km/h
6

7.0°
↑
7.0 km/h
7

7.0°
↑
8.0 km/h
8

9.0°
↑
8.0 km/h
9

12.0°
↑
6.0 km/h
10

14.0°
↑
5.0 km/h
11

16.0°
↑
4.0 km/h
12

17.0°
↑
4.0 km/h
13

17.0°
↑
6.0 km/h
14

20.0°
↑
6.0 km/h
15

20.0°
↑
6.0 km/h
16

18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18

11.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19

9.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21

12.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in les Escaldes, Andorra 🇦🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 90.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
PM10: | 2.85 µg/m³ |