Thời tiết tại Montpellier, Pháp 🇫🇷
14.3°C
cảm giác như 13.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Montpellier, Pháp vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (293°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Montpellier, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
12.6°C
8.8°C
64%
31.7 kph
0.6 mm
0.0
07:41 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
12.5°C
8.3°C
5.5°C
42%
33.8 kph
0.0 mm
0.0
07:43 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
9.4°C
6.5°C
3.9°C
49%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:44 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.5°C
6.1°C
67%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
07:45 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
9.6°C
8.1°C
6.3°C
69%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
07:46 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
6.6°C
3.4°C
52%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
07:48 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
8.2°C
4.8°C
45%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
07:49 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Montpellier, Pháp 🇫🇷
Monday, November 17, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
1
14.0°
↑
14.0 km/h
2
13.0°
↑
16.0 km/h
3
13.0°
↑
17.0 km/h
4
12.0°
↑
19.0 km/h
5
13.0°
↑
22.0 km/h
6
12.0°
↑
21.0 km/h
7
12.0°
↑
21.0 km/h
8
12.0°
↑
21.0 km/h
9
13.0°
↑
25.0 km/h
10
14.0°
↑
25.0 km/h
11
15.0°
↑
26.0 km/h
12
16.0°
↑
25.0 km/h
13
16.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
14
16.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
15
14.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
16
13.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
17
12.0°
↑
27.0 km/h
18
10.0°
↑
26.0 km/h
19
10.0°
↑
25.0 km/h
20
9.0°
↑
26.0 km/h
21
9.0°
↑
32.0 km/h
22
9.0°
↑
31.0 km/h
23
9.0°
↑
31.0 km/h
9.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montpellier, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 132.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
| PM10: | 6.45 µg/m³ |