Thời tiết tại Montpellier, Pháp 🇫🇷

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Montpellier, Pháp vào 8:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (311°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Montpellier, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
24.5°C
20.0°C
15.6°C
56%
33.8 kph
0.0 mm
1.0
07:46 AM
07:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
16.3°C
12.9°C
46%
31.7 kph
0.0 mm
1.0
07:47 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
17.0°C
12.8°C
49%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:48 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
16.7°C
12.8°C
60%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:49 AM
07:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.9°C
17.0°C
13.7°C
63%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:50 AM
07:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
22.1°C
18.2°C
15.1°C
65%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
07:52 AM
07:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
18.7°C
15.1°C
63%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
07:53 AM
07:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Montpellier, Pháp 🇫🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
9

20.0°
↑
10.0 km/h
10

22.0°
↑
11.0 km/h
11

23.0°
↑
16.0 km/h
12

24.0°
↑
21.0 km/h
13

24.0°
↑
24.0 km/h
14

24.0°
↑
27.0 km/h
15

24.0°
↑
27.0 km/h
16

24.0°
↑
27.0 km/h
17

24.0°
↑
27.0 km/h
18

21.0°
↑
28.0 km/h
19

20.0°
↑
31.0 km/h
20

19.0°
↑
32.0 km/h
21

17.0°
↑
34.0 km/h
22

16.0°
↑
33.0 km/h
23

16.0°
↑
29.0 km/h

15.0°
↑
29.0 km/h
1

14.0°
↑
28.0 km/h
2

14.0°
↑
26.0 km/h
3

14.0°
↑
27.0 km/h
4

13.0°
↑
28.0 km/h
5

13.0°
↑
32.0 km/h
6

13.0°
↑
30.0 km/h
7

13.0°
↑
27.0 km/h
8

14.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montpellier, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 153.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 5.85 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
PM10: | 8.45 µg/m³ |