Thời tiết tại Kadoma, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
16.9°C
cảm giác như 16.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kadoma, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (142°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 16% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kadoma, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
20.9°C
15.6°C
69%
14.0 kph
1.4 mm
2.0
05:15 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
22.7°C
17.0°C
63%
16.6 kph
3.8 mm
3.0
05:15 AM
06:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
32.3°C
23.5°C
16.4°C
57%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
05:15 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
23.8°C
17.8°C
54%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
05:15 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
25.3°C
18.3°C
43%
10.8 kph
0.2 mm
7.0
05:15 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
26.1°C
19.4°C
42%
13.3 kph
0.0 mm
8.0
05:15 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
26.2°C
20.2°C
45%
11.5 kph
0.7 mm
7.0
05:15 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kadoma, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
2
16.0°
↑
11.0 km/h
3
16.0°
↑
11.0 km/h
4
16.0°
↑
10.0 km/h
5
16.0°
↑
10.0 km/h
6
16.0°
↑
10.0 km/h
7
19.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
22.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
9
24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10
26.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
11
27.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
12
26.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
13
25.0°
↑
4.0 km/h
14
25.0°
↑
7.0 km/h
15
25.0°
↑
10.0 km/h
16
25.0°
↑
13.0 km/h
17
24.0°
↑
14.0 km/h
18
22.0°
↑
14.0 km/h
19
20.0°
↑
12.0 km/h
20
19.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21
19.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22
19.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
23
19.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kadoma, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 125.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
| PM10: | 3.25 µg/m³ |