Thời tiết tại Gweru, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼

13.1°C
cảm giác như 10.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gweru, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 27.0 kph (126°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 42% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gweru, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
18.8°C
12.8°C
55%
27.0 kph
0.1 mm
3.0
05:40 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
21.3°C
12.0°C
44%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
24.4°C
15.4°C
26%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
25.3°C
16.2°C
18%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
05:37 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
23.2°C
18.1°C
34%
26.3 kph
0.5 mm
6.0
05:37 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
19.5°C
16.0°C
70%
27.7 kph
0.5 mm
5.0
05:36 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gweru, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
1

13.0°
↑
27.0 km/h
2

13.0°
↑
26.0 km/h
3

14.0°
↑
25.0 km/h
4

14.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
5

14.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
6

14.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
7

14.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
8

16.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
9

17.0°
↑
20.0 km/h
10

18.0°
↑
19.0 km/h
11

22.0°
↑
18.0 km/h
12

25.0°
↑
19.0 km/h
13

27.0°
↑
20.0 km/h
14

28.0°
↑
20.0 km/h
15

28.0°
↑
21.0 km/h
16

27.0°
↑
21.0 km/h
17

25.0°
↑
20.0 km/h
18

22.0°
↑
18.0 km/h
19

20.0°
↑
17.0 km/h
20

19.0°
↑
17.0 km/h
21

18.0°
↑
17.0 km/h
22

17.0°
↑
16.0 km/h
23

16.0°
↑
16.0 km/h

15.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gweru, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |