Thời tiết tại Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
14.9°C
cảm giác như 15.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (234°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
15.6°C
14.8°C
93%
7.2 kph
0.5 mm
1.0
05:03 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
18.2°C
15.1°C
85%
9.0 kph
3.1 mm
2.0
05:03 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
18.8°C
15.9°C
82%
15.1 kph
1.6 mm
3.0
05:03 AM
06:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.0°C
20.3°C
14.6°C
65%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:03 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
20.5°C
14.1°C
66%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
05:03 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
21.5°C
15.2°C
68%
9.4 kph
0.2 mm
6.0
05:03 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
23.0°C
16.2°C
64%
9.7 kph
0.5 mm
6.0
05:03 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
7
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12
16.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13
17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
14
16.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
15
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
15.0°
↑
3.0 km/h
22
15.0°
↑
3.0 km/h
23
15.0°
↑
4.0 km/h
15.0°
↑
4.0 km/h
1
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2
15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3
15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4
15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 102.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.65 µg/m³ |
| PM10: | 2.65 µg/m³ |