Thời tiết tại Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼

15.6°C
cảm giác như 15.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 96% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
17.0°C
14.5°C
76%
15.5 kph
1.6 mm
2.0
05:29 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
18.3°C
12.6°C
63%
14.0 kph
0.2 mm
3.0
05:28 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
20.7°C
12.5°C
41%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
22.5°C
14.0°C
37%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
05:26 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
21.1°C
15.7°C
67%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:25 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
21.4°C
17.6°C
65%
19.8 kph
0.1 mm
6.0
05:25 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
1

16.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
2

16.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
3

15.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
4

15.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
5

15.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
6

15.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
7

16.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
8

17.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
9

16.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
10

18.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
11

19.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
12

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14

21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
15

21.0°
↑
16.0 km/h
16

20.0°
↑
16.0 km/h
17

19.0°
↑
15.0 km/h
18

17.0°
↑
12.0 km/h
19

16.0°
↑
9.0 km/h
20

15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21

15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
22

15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
23

14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h

14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mutare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 106.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 3.45 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
PM10: | 10.25 µg/m³ |