Thời tiết tại Setúbal, Bồ Đào Nha 🇵🇹
13.1°C
cảm giác như 12.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Setúbal, Bồ Đào Nha vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Setúbal, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
13.7°C
10.8°C
74%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
15.9°C
13.7°C
12.3°C
69%
27.7 kph
0.1 mm
0.0
07:22 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
11.5°C
9.8°C
60%
34.6 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
9.4°C
7.6°C
56%
29.9 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
9.7°C
6.0°C
65%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
07:25 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
12.8°C
10.4°C
78%
15.1 kph
0.2 mm
3.0
07:26 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
16.6°C
12.8°C
10.0°C
76%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
07:28 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Setúbal, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
13.0°
↑
12.0 km/h
1
12.0°
↑
12.0 km/h
2
12.0°
↑
14.0 km/h
3
12.0°
↑
13.0 km/h
4
11.0°
↑
13.0 km/h
5
11.0°
↑
13.0 km/h
6
11.0°
↑
12.0 km/h
7
11.0°
↑
12.0 km/h
8
11.0°
↑
12.0 km/h
9
11.0°
↑
12.0 km/h
10
13.0°
↑
11.0 km/h
11
15.0°
↑
12.0 km/h
12
16.0°
↑
10.0 km/h
13
17.0°
↑
8.0 km/h
14
18.0°
↑
10.0 km/h
15
18.0°
↑
10.0 km/h
16
18.0°
↑
9.0 km/h
17
18.0°
↑
9.0 km/h
18
16.0°
↑
9.0 km/h
19
14.0°
↑
14.0 km/h
20
13.0°
↑
15.0 km/h
21
13.0°
↑
13.0 km/h
22
13.0°
↑
14.0 km/h
23
12.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Setúbal, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
| PM10: | 12.45 µg/m³ |