Thời tiết tại Cacém, Bồ Đào Nha 🇵🇹

17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cacém, Bồ Đào Nha vào 9:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (348°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cacém, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
19.5°C
16.4°C
73%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
20.2°C
15.9°C
65%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
21.7°C
19.3°C
55%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
21.0°C
17.3°C
64%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
07:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
18.1°C
16.1°C
73%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
07:40 AM
07:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
20.6°C
16.7°C
64%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
07:41 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
22.6°C
18.7°C
45%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
07:42 AM
07:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cacém, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10

19.0°
↑
20.0 km/h
11

21.0°
↑
19.0 km/h
12

23.0°
↑
20.0 km/h
13

24.0°
↑
20.0 km/h
14

25.0°
↑
21.0 km/h
15

24.0°
↑
24.0 km/h
16

24.0°
↑
26.0 km/h
17

23.0°
↑
25.0 km/h
18

22.0°
↑
23.0 km/h
19

20.0°
↑
22.0 km/h
20

19.0°
↑
21.0 km/h
21

19.0°
↑
20.0 km/h
22

19.0°
↑
19.0 km/h
23

19.0°
↑
20.0 km/h

18.0°
↑
19.0 km/h
1

18.0°
↑
18.0 km/h
2

18.0°
↑
18.0 km/h
3

18.0°
↑
16.0 km/h
4

17.0°
↑
17.0 km/h
5

17.0°
↑
16.0 km/h
6

16.0°
↑
14.0 km/h
7

16.0°
↑
12.0 km/h
8

16.0°
↑
10.0 km/h
9

17.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cacém, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 118.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 4.85 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 7.55 µg/m³ |