Thời tiết tại Queluz, Bồ Đào Nha 🇵🇹
14.2°C
cảm giác như 13.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Queluz, Bồ Đào Nha vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (348°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Queluz, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
15.2°C
14.0°C
76%
27.0 kph
4.8 mm
0.0
07:22 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
14.2°C
12.3°C
68%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
13.6°C
12.7°C
64%
25.6 kph
0.2 mm
0.0
07:24 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
11.5°C
9.7°C
53%
28.8 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
9.5°C
7.9°C
49%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
13.8°C
10.5°C
7.7°C
59%
13.7 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
15.2°C
13.0°C
11.8°C
76%
17.3 kph
0.1 mm
3.0
07:28 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Queluz, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Monday, November 17, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
23
14.0°
↑
11.0 km/h
14.0°
↑
10.0 km/h
1
14.0°
↑
7.0 km/h
2
13.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
↑
6.0 km/h
4
13.0°
↑
7.0 km/h
5
13.0°
↑
7.0 km/h
6
13.0°
↑
7.0 km/h
7
12.0°
↑
7.0 km/h
8
12.0°
↑
6.0 km/h
9
12.0°
↑
6.0 km/h
10
14.0°
↑
5.0 km/h
11
15.0°
↑
4.0 km/h
12
16.0°
↑
2.0 km/h
13
17.0°
↑
6.0 km/h
14
18.0°
↑
10.0 km/h
15
18.0°
↑
15.0 km/h
16
17.0°
↑
17.0 km/h
17
16.0°
↑
17.0 km/h
18
15.0°
↑
16.0 km/h
19
14.0°
↑
14.0 km/h
20
14.0°
↑
13.0 km/h
21
13.0°
↑
13.0 km/h
22
13.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Queluz, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 165.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
| PM10: | 12.55 µg/m³ |