Thời tiết tại Loures, Bồ Đào Nha 🇵🇹
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Loures, Bồ Đào Nha vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Loures, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
14.1°C
11.9°C
75%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
13.5°C
11.8°C
70%
24.5 kph
0.4 mm
0.0
07:24 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
11.8°C
10.0°C
65%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
10.1°C
7.5°C
53%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
10.0°C
7.7°C
63%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
13.6°C
11.3°C
80%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:28 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
17.4°C
15.0°C
13.4°C
84%
17.6 kph
0.1 mm
5.0
07:29 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Loures, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
15
18.0°
↑
12.0 km/h
16
17.0°
↑
14.0 km/h
17
16.0°
↑
17.0 km/h
18
15.0°
↑
16.0 km/h
19
14.0°
↑
14.0 km/h
20
14.0°
↑
15.0 km/h
21
13.0°
↑
12.0 km/h
22
13.0°
↑
11.0 km/h
23
13.0°
↑
10.0 km/h
13.0°
↑
10.0 km/h
1
13.0°
↑
10.0 km/h
2
13.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3
14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
4
14.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
5
14.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6
13.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7
13.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
8
14.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
9
14.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
10
14.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
11
15.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12
15.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13
15.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14
15.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Loures, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.15 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 11.15 µg/m³ |