Thời tiết tại Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹
14.1°C
cảm giác như 12.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lisboa, Bồ Đào Nha vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.2°C
15.6°C
14.5°C
76%
28.4 kph
4.7 mm
0.0
07:21 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
14.4°C
12.6°C
70%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
14.2°C
13.2°C
65%
28.8 kph
0.1 mm
0.0
07:24 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
12.0°C
10.4°C
56%
33.5 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
10.1°C
8.7°C
52%
27.4 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
10.7°C
7.7°C
60%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
13.8°C
12.6°C
75%
18.0 kph
0.1 mm
3.0
07:28 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Monday, November 17, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
18
16.0°
↑
17.0 km/h
19
15.0°
↑
13.0 km/h
20
15.0°
↑
10.0 km/h
21
15.0°
↑
10.0 km/h
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
14.0°
↑
12.0 km/h
14.0°
↑
11.0 km/h
1
14.0°
↑
10.0 km/h
2
14.0°
↑
10.0 km/h
3
13.0°
↑
10.0 km/h
4
13.0°
↑
9.0 km/h
5
13.0°
↑
8.0 km/h
6
13.0°
↑
8.0 km/h
7
13.0°
↑
8.0 km/h
8
13.0°
↑
8.0 km/h
9
13.0°
↑
8.0 km/h
10
14.0°
↑
7.0 km/h
11
15.0°
↑
6.0 km/h
12
16.0°
↑
5.0 km/h
13
17.0°
↑
6.0 km/h
14
17.0°
↑
9.0 km/h
15
18.0°
↑
12.0 km/h
16
18.0°
↑
14.0 km/h
17
17.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |