Thời tiết tại Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lisboa, Bồ Đào Nha vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (350°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
20.2°C
17.1°C
61%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
19.8°C
16.8°C
76%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.8°C
19.7°C
15.6°C
70%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
21.1°C
18.3°C
62%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
21.2°C
18.6°C
72%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
07:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
18.7°C
16.8°C
73%
21.2 kph
0.0 mm
5.0
07:39 AM
07:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.6°C
18.4°C
15.8°C
75%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
07:40 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C

18.0°
↑
10.0 km/h
1

17.0°
↑
9.0 km/h
2

17.0°
↑
9.0 km/h
3

17.0°
↑
10.0 km/h
4

17.0°
↑
12.0 km/h
5

17.0°
↑
13.0 km/h
6

17.0°
↑
15.0 km/h
7

17.0°
↑
16.0 km/h
8

17.0°
↑
16.0 km/h
9

18.0°
↑
18.0 km/h
10

20.0°
↑
19.0 km/h
11

21.0°
↑
19.0 km/h
12

23.0°
↑
20.0 km/h
13

24.0°
↑
22.0 km/h
14

24.0°
↑
24.0 km/h
15

24.0°
↑
27.0 km/h
16

24.0°
↑
28.0 km/h
17

23.0°
↑
28.0 km/h
18

22.0°
↑
27.0 km/h
19

20.0°
↑
24.0 km/h
20

20.0°
↑
23.0 km/h
21

19.0°
↑
23.0 km/h
22

19.0°
↑
22.0 km/h
23

19.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lisboa, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 149.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 15.55 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 14.25 µg/m³ |
PM10: | 17.25 µg/m³ |