Thời tiết tại Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹

17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Braga, Bồ Đào Nha vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (329°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
24.4°C
18.2°C
14.1°C
83%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
07:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
17.8°C
10.8°C
58%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
19.2°C
12.0°C
42%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
20.1°C
15.9°C
51%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
07:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
17.6°C
14.5°C
66%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
07:38 AM
07:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
20.4°C
14.9°C
52%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
07:40 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
19.4°C
14.4°C
63%
9.7 kph
2.9 mm
4.0
07:41 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
1

17.0°
↑
4.0 km/h
2

15.0°
↑
2.0 km/h
3

15.0°
↑
2.0 km/h
4

14.0°
↑
2.0 km/h
5

14.0°
↑
2.0 km/h
6

14.0°
↑
2.0 km/h
7

14.0°
↑
1.0 km/h
8

14.0°
↑
2.0 km/h
9

16.0°
↑
2.0 km/h
10

19.0°
↑
1.0 km/h
11

21.0°
↑
4.0 km/h
12

22.0°
↑
9.0 km/h
13

23.0°
↑
12.0 km/h
14

24.0°
↑
13.0 km/h
15

24.0°
↑
14.0 km/h
16

24.0°
↑
16.0 km/h
17

23.0°
↑
16.0 km/h
18

22.0°
↑
13.0 km/h
19

19.0°
↑
7.0 km/h
20

17.0°
↑
6.0 km/h
21

17.0°
↑
5.0 km/h
22

16.0°
↑
5.0 km/h
23

16.0°
↑
6.0 km/h

15.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 144.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 13.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 13.25 µg/m³ |
PM10: | 14.25 µg/m³ |