Thời tiết tại Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹
17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Braga, Bồ Đào Nha vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
11.0°C
7.8°C
81%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
9.0°C
6.3°C
77%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
6.5°C
3.2°C
75%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
6.1°C
2.1°C
75%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
11.1°C
6.4°C
3.6°C
76%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
13.4°C
10.6°C
8.2°C
89%
4.0 kph
0.1 mm
3.0
07:32 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
12.4°C
10.4°C
92%
9.0 kph
0.2 mm
3.0
07:34 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
13
16.0°
↑
1.0 km/h
14
16.0°
↑
3.0 km/h
15
16.0°
↑
4.0 km/h
16
16.0°
↑
6.0 km/h
17
15.0°
↑
5.0 km/h
18
12.0°
↑
4.0 km/h
19
11.0°
↑
3.0 km/h
20
10.0°
↑
3.0 km/h
21
10.0°
↑
5.0 km/h
22
9.0°
↑
5.0 km/h
23
9.0°
↑
5.0 km/h
8.0°
↑
5.0 km/h
1
8.0°
↑
5.0 km/h
2
8.0°
↑
5.0 km/h
3
8.0°
↑
5.0 km/h
4
8.0°
↑
5.0 km/h
5
7.0°
↑
5.0 km/h
6
7.0°
↑
6.0 km/h
7
6.0°
↑
6.0 km/h
8
6.0°
↑
6.0 km/h
9
6.0°
↑
6.0 km/h
10
8.0°
↑
6.0 km/h
11
10.0°
↑
7.0 km/h
12
12.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Braga, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 156.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.95 µg/m³ |