Thời tiết tại Algueirão, Bồ Đào Nha 🇵🇹

16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Algueirão, Bồ Đào Nha vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 16.9 kph (355°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Algueirão, Bồ Đào Nha 🇵🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
19.2°C
16.5°C
82%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
18.6°C
15.3°C
76%
29.9 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
20.2°C
17.8°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
20.2°C
17.3°C
76%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
07:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
17.8°C
16.1°C
80%
26.6 kph
0.0 mm
5.0
07:40 AM
07:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
18.1°C
15.5°C
81%
23.8 kph
0.0 mm
5.0
07:41 AM
07:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
18.3°C
15.5°C
79%
12.2 kph
0.6 mm
4.0
07:42 AM
07:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Algueirão, Bồ Đào Nha 🇵🇹
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
1

16.0°
↑
17.0 km/h
2

16.0°
↑
18.0 km/h
3

16.0°
↑
20.0 km/h
4

16.0°
↑
23.0 km/h
5

17.0°
↑
24.0 km/h
6

17.0°
↑
25.0 km/h
7

17.0°
↑
26.0 km/h
8

18.0°
↑
27.0 km/h
9

19.0°
↑
25.0 km/h
10

21.0°
↑
24.0 km/h
11

22.0°
↑
23.0 km/h
12

22.0°
↑
24.0 km/h
13

23.0°
↑
25.0 km/h
14

22.0°
↑
28.0 km/h
15

22.0°
↑
28.0 km/h
16

21.0°
↑
29.0 km/h
17

21.0°
↑
28.0 km/h
18

20.0°
↑
27.0 km/h
19

20.0°
↑
28.0 km/h
20

20.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
21

20.0°
↑
29.0 km/h
22

19.0°
↑
29.0 km/h
23

17.0°
↑
29.0 km/h

17.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Algueirão, Bồ Đào Nha 🇵🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
PM10: | 12.65 µg/m³ |