Thời tiết tại Asker, Na Uy 🇳🇴

7.0°C
cảm giác như 3.0°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Asker, Na Uy vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 26.3 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 990.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 4.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asker, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
8.9°C
7.5°C
5.9°C
93%
31.0 kph
49.0 mm
0.0
07:31 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.9°C
8.0°C
6.4°C
95%
12.2 kph
5.0 mm
0.0
07:33 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
12.1°C
6.8°C
2.0°C
86%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.4°C
8.7°C
6.1°C
97%
4.3 kph
6.8 mm
0.0
07:38 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
13.9°C
9.5°C
5.4°C
86%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
11.1°C
7.1°C
3.6°C
78%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:43 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
13.1°C
9.3°C
5.6°C
62%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
07:45 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Asker, Na Uy 🇳🇴
Saturday, October 04, 2025
10.0°C
8.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
9

6.0°
6.7 mm
↑
29.0 km/h
10

7.0°
3.9 mm
↑
31.0 km/h
11

8.0°
4.7 mm
↑
31.0 km/h
12

8.0°
3.6 mm
↑
24.0 km/h
13

8.0°
1.7 mm
↑
15.0 km/h
14

9.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
15

9.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16

8.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
17

8.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
18

7.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h
19

7.0°
1.5 mm
↑
13.0 km/h
20

7.0°
1.5 mm
↑
12.0 km/h
21

7.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
22

7.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
23

7.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h

7.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1

7.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

7.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
3

7.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
4

7.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
5

8.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
6

8.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
7

8.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
8

8.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asker, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
PM10: | 4.65 µg/m³ |