Thời tiết tại Asker, Na Uy 🇳🇴
2.1°C
cảm giác như 1.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Asker, Na Uy vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (332°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asker, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Tuyết vừa
1.2°C
-0.5°C
-2.0°C
67%
5.8 kph
1.0 mm
0.0
08:23 AM
03:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.0°C
-2.4°C
-7.9°C
90%
11.2 kph
7.9 mm
0.0
08:25 AM
03:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-2.1°C
-7.1°C
-9.5°C
83%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
08:28 AM
03:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-3.3°C
-9.3°C
-12.4°C
84%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
08:30 AM
03:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-4.0°C
-8.5°C
-12.2°C
81%
4.3 kph
0.2 mm
0.0
08:32 AM
03:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-3.7°C
-7.6°C
-9.4°C
81%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
08:35 AM
03:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-4.8°C
-9.0°C
-11.1°C
85%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
08:37 AM
03:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Asker, Na Uy 🇳🇴
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-9.0°C
23
-1.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
-1.0°
1.4 mm
↑
3.0 km/h
1
-1.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
2
-1.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
3
-1.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
4
-1.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
5
-1.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
6
-1.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
7
-1.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
8
-1.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
9
-1.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
10
-1.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
11
-0.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12
-0.0°
↑
11.0 km/h
13
0.0°
↑
11.0 km/h
14
-0.0°
↑
11.0 km/h
15
-1.0°
↑
9.0 km/h
16
-2.0°
↑
7.0 km/h
17
-4.0°
↑
7.0 km/h
18
-5.0°
↑
8.0 km/h
19
-5.0°
↑
7.0 km/h
20
-6.0°
↑
6.0 km/h
21
-7.0°
↑
6.0 km/h
22
-8.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asker, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 293.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.45 µg/m³ |
| PM10: | 24.35 µg/m³ |