Thời tiết tại Aalborg, Đan Mạch 🇩🇰

12.4°C
cảm giác như 8.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Aalborg, Đan Mạch vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 49.3 kph (155°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aalborg, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
11.5°C
10.1°C
8.5°C
85%
54.4 kph
38.0 mm
0.0
07:31 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.7°C
11.1°C
8.8°C
87%
39.2 kph
8.3 mm
0.0
07:33 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
14.0°C
11.7°C
9.0°C
84%
25.6 kph
0.1 mm
0.0
07:35 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
13.7°C
11.1°C
90%
24.5 kph
4.1 mm
0.0
07:37 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
13.9°C
12.5°C
10.1°C
78%
32.4 kph
0.1 mm
3.0
07:39 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
12.4°C
10.7°C
76%
36.7 kph
0.1 mm
3.0
07:41 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aalborg, Đan Mạch 🇩🇰
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
1

12.0°
0.0 mm
↑
49.0 km/h
2

11.0°
1.8 mm
↑
51.0 km/h
3

10.0°
2.0 mm
↑
52.0 km/h
4

10.0°
3.4 mm
↑
54.0 km/h
5

10.0°
5.4 mm
↑
54.0 km/h
6

10.0°
8.3 mm
↑
52.0 km/h
7

10.0°
3.0 mm
↑
47.0 km/h
8

10.0°
4.2 mm
↑
44.0 km/h
9

10.0°
2.7 mm
↑
38.0 km/h
10

10.0°
2.0 mm
↑
30.0 km/h
11

10.0°
1.1 mm
↑
20.0 km/h
12

10.0°
0.9 mm
↑
14.0 km/h
13

10.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
14

12.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15

11.0°
2.2 mm
↑
20.0 km/h
16

11.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
17

11.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18

9.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
19

9.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
20

9.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21

9.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
22

9.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
23

8.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h

9.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aalborg, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
PM10: | 9.65 µg/m³ |