Thời tiết tại Frederiksberg, Đan Mạch 🇩🇰
2.2°C
cảm giác như -2.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Frederiksberg, Đan Mạch vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (1°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Frederiksberg, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.6°C
4.7°C
3.3°C
63%
29.2 kph
0.2 mm
0.0
07:49 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
4.0°C
2.4°C
72%
22.3 kph
1.0 mm
0.0
07:51 AM
03:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.9°C
4.1°C
3.5°C
90%
15.8 kph
11.5 mm
0.0
07:53 AM
03:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
4.2°C
3.8°C
3.4°C
89%
24.8 kph
8.8 mm
0.0
07:55 AM
03:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
2.8°C
1.9°C
78%
24.1 kph
0.5 mm
0.0
07:57 AM
03:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
4.2°C
2.8°C
0.9°C
73%
36.0 kph
0.0 mm
2.0
07:59 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
5.4°C
5.2°C
5.0°C
67%
40.0 kph
0.0 mm
2.0
08:01 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Frederiksberg, Đan Mạch 🇩🇰
Monday, November 17, 2025
7.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
19
4.0°
↑
19.0 km/h
20
4.0°
↑
18.0 km/h
21
4.0°
↑
17.0 km/h
22
3.0°
↑
14.0 km/h
23
3.0°
↑
14.0 km/h
4.0°
↑
16.0 km/h
1
3.0°
↑
17.0 km/h
2
3.0°
↑
17.0 km/h
3
3.0°
↑
14.0 km/h
4
3.0°
↑
14.0 km/h
5
3.0°
↑
18.0 km/h
6
3.0°
↑
18.0 km/h
7
3.0°
↑
16.0 km/h
8
2.0°
↑
15.0 km/h
9
3.0°
↑
16.0 km/h
10
3.0°
↑
16.0 km/h
11
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
12
5.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
13
5.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
14
6.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16
5.0°
↑
19.0 km/h
17
5.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
18
5.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Frederiksberg, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 196.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |