Thời tiết tại Vejle, Đan Mạch 🇩🇰
2.3°C
cảm giác như -1.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vejle, Đan Mạch vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (264°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vejle, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
3.5°C
2.0°C
79%
19.1 kph
0.2 mm
0.0
08:03 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
3.2°C
1.3°C
0.2°C
74%
14.8 kph
0.1 mm
0.0
08:05 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.9°C
0.3°C
-1.7°C
78%
24.8 kph
0.6 mm
0.0
08:07 AM
04:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.7°C
-0.3°C
-2.0°C
79%
20.2 kph
4.1 mm
0.0
08:09 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
3.2°C
2.0°C
0.4°C
89%
28.8 kph
7.2 mm
0.0
08:11 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.2°C
0.8°C
0.1°C
84%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
08:13 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
1.4°C
0.2°C
-0.3°C
79%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
08:15 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vejle, Đan Mạch 🇩🇰
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
7
4.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
8
3.0°
↑
14.0 km/h
9
4.0°
↑
13.0 km/h
10
4.0°
↑
18.0 km/h
11
5.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12
5.0°
↑
19.0 km/h
13
5.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14
5.0°
↑
19.0 km/h
15
4.0°
↑
18.0 km/h
16
4.0°
↑
16.0 km/h
17
3.0°
↑
13.0 km/h
18
3.0°
↑
13.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
20
3.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
21
2.0°
↑
10.0 km/h
22
2.0°
↑
8.0 km/h
23
2.0°
↑
8.0 km/h
2.0°
↑
7.0 km/h
1
2.0°
↑
8.0 km/h
2
2.0°
↑
9.0 km/h
3
1.0°
↑
7.0 km/h
4
0.0°
↑
5.0 km/h
5
0.0°
↑
3.0 km/h
6
0.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vejle, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 12.05 µg/m³ |