Thời tiết tại Horsens, Đan Mạch 🇩🇰

12.2°C
cảm giác như 8.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Horsens, Đan Mạch vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 41.8 kph (160°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Horsens, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
14.4°C
11.4°C
8.0°C
66%
41.8 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
11.8°C
10.0°C
8.7°C
86%
50.4 kph
37.2 mm
0.0
07:31 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
11.8°C
10.9°C
9.9°C
84%
46.8 kph
8.4 mm
0.0
07:33 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
12.3°C
10.1°C
83%
38.9 kph
0.4 mm
0.0
07:35 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
13.9°C
11.3°C
90%
24.5 kph
4.8 mm
0.0
07:37 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
12.8°C
8.5°C
84%
24.1 kph
0.2 mm
3.0
07:39 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.7°C
12.1°C
8.8°C
79%
29.5 kph
0.1 mm
4.0
07:41 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Horsens, Đan Mạch 🇩🇰
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C

12.0°
0.2 mm
↑
42.0 km/h
1

10.0°
1.6 mm
↑
44.0 km/h
2

9.0°
1.2 mm
↑
48.0 km/h
3

9.0°
2.6 mm
↑
50.0 km/h
4

9.0°
4.4 mm
↑
50.0 km/h
5

9.0°
5.4 mm
↑
50.0 km/h
6

9.0°
6.0 mm
↑
45.0 km/h
7

9.0°
4.0 mm
↑
41.0 km/h
8

10.0°
1.1 mm
↑
36.0 km/h
9

10.0°
3.4 mm
↑
33.0 km/h
10

11.0°
2.5 mm
↑
24.0 km/h
11

12.0°
0.9 mm
↑
22.0 km/h
12

10.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
13

11.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
14

11.0°
0.9 mm
↑
27.0 km/h
15

12.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
16

11.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
17

10.0°
0.5 mm
↑
33.0 km/h
18

9.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
19

10.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
20

9.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
21

9.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
22

9.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
23

10.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Horsens, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
PM10: | 11.15 µg/m³ |