Thời tiết tại Horsens, Đan Mạch 🇩🇰
2.2°C
cảm giác như -0.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Horsens, Đan Mạch vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (282°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Horsens, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
4.3°C
2.2°C
-0.4°C
84%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
08:03 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
4.0°C
1.1°C
-1.0°C
85%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:05 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết nhẹ
2.4°C
0.9°C
-0.6°C
90%
19.4 kph
5.0 mm
0.0
08:07 AM
04:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.6°C
-0.4°C
-2.4°C
86%
18.0 kph
0.3 mm
0.0
08:09 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.9°C
0.7°C
-2.2°C
81%
33.1 kph
0.2 mm
1.0
08:11 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
2.4°C
1.5°C
90%
31.3 kph
1.4 mm
1.0
08:13 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
3.4°C
2.6°C
91%
13.7 kph
0.3 mm
1.0
08:15 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Horsens, Đan Mạch 🇩🇰
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
1
2.0°
↑
10.0 km/h
2
-0.0°
↑
10.0 km/h
3
-0.0°
↑
12.0 km/h
4
0.0°
↑
12.0 km/h
5
1.0°
↑
13.0 km/h
6
2.0°
↑
12.0 km/h
7
2.0°
↑
12.0 km/h
8
3.0°
↑
12.0 km/h
9
3.0°
↑
13.0 km/h
10
4.0°
↑
16.0 km/h
11
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
12
4.0°
↑
16.0 km/h
13
4.0°
↑
15.0 km/h
14
4.0°
↑
16.0 km/h
15
4.0°
↑
15.0 km/h
16
3.0°
↑
12.0 km/h
17
2.0°
↑
13.0 km/h
18
2.0°
↑
13.0 km/h
19
2.0°
↑
12.0 km/h
20
2.0°
↑
11.0 km/h
21
2.0°
↑
11.0 km/h
22
2.0°
↑
11.0 km/h
23
2.0°
↑
10.0 km/h
2.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Horsens, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.15 µg/m³ |