Thời tiết tại Århus, Đan Mạch 🇩🇰
3.3°C
cảm giác như -1.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Århus, Đan Mạch vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (259°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Århus, Đan Mạch 🇩🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
5.8°C
3.4°C
1.4°C
75%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
08:03 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
1.5°C
-0.2°C
75%
15.8 kph
0.3 mm
0.0
08:05 AM
04:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
2.0°C
-0.5°C
74%
30.2 kph
0.4 mm
0.0
08:07 AM
04:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.1°C
-1.3°C
64%
31.0 kph
0.1 mm
0.0
08:09 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
3.3°C
1.5°C
-1.3°C
82%
25.6 kph
5.1 mm
0.0
08:11 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.8°C
1.8°C
73%
14.8 kph
0.3 mm
1.0
08:13 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
2.1°C
1.2°C
78%
17.3 kph
0.6 mm
1.0
08:14 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Århus, Đan Mạch 🇩🇰
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
12
6.0°
↑
20.0 km/h
13
6.0°
↑
21.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
15
5.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
16
4.0°
↑
17.0 km/h
17
4.0°
↑
17.0 km/h
18
3.0°
↑
17.0 km/h
19
3.0°
↑
16.0 km/h
20
3.0°
↑
14.0 km/h
21
3.0°
↑
14.0 km/h
22
2.0°
↑
13.0 km/h
23
2.0°
↑
13.0 km/h
2.0°
↑
12.0 km/h
1
2.0°
↑
12.0 km/h
2
1.0°
↑
12.0 km/h
3
1.0°
↑
12.0 km/h
4
1.0°
↑
12.0 km/h
5
1.0°
↑
12.0 km/h
6
1.0°
↑
11.0 km/h
7
1.0°
↑
10.0 km/h
8
1.0°
↑
11.0 km/h
9
1.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10
2.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
11
3.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Århus, Đan Mạch 🇩🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 160.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
| PM10: | 10.15 µg/m³ |