Thời tiết tại Helsingborg, Thụy Điển 🇸🇪
2.1°C
cảm giác như -1.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Helsingborg, Thụy Điển vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (269°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Helsingborg, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
4.5°C
2.3°C
72%
22.3 kph
2.2 mm
0.0
07:53 AM
03:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
3.7°C
1.7°C
67%
14.8 kph
0.4 mm
0.0
07:55 AM
03:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
1.8°C
1.3°C
0.4°C
95%
27.7 kph
7.3 mm
0.0
07:57 AM
03:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
1.7°C
0.5°C
-1.2°C
74%
24.1 kph
0.1 mm
0.0
07:59 AM
03:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
3.4°C
2.0°C
0.3°C
84%
31.0 kph
6.5 mm
0.0
08:01 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
3.5°C
2.8°C
2.1°C
71%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
08:02 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
2.6°C
1.4°C
0.1°C
76%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
08:04 AM
03:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Helsingborg, Thụy Điển 🇸🇪
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
10
6.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
12
6.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
13
6.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
14
6.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
15
6.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
16
5.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
17
5.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
18
5.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
19
5.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
20
5.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
21
5.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23
4.0°
↑
15.0 km/h
4.0°
↑
14.0 km/h
1
4.0°
↑
14.0 km/h
2
4.0°
↑
14.0 km/h
3
4.0°
↑
15.0 km/h
4
4.0°
↑
14.0 km/h
5
4.0°
↑
13.0 km/h
6
3.0°
↑
12.0 km/h
7
3.0°
↑
12.0 km/h
8
3.0°
↑
9.0 km/h
9
3.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Helsingborg, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 7.45 µg/m³ |