Thời tiết tại Stockholm, Thụy Điển 🇸🇪
-1.8°C
cảm giác như -7.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Stockholm, Thụy Điển vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (343°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1002.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stockholm, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
1.9°C
1.0°C
-0.5°C
81%
23.4 kph
0.8 mm
0.0
07:47 AM
03:18 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
0.6°C
-0.9°C
-1.5°C
72%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
03:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
1.2°C
-1.5°C
74%
16.9 kph
0.7 mm
0.0
07:52 AM
03:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.7°C
2.1°C
1.0°C
79%
22.0 kph
4.7 mm
0.0
07:54 AM
03:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.0°C
0.4°C
-1.5°C
89%
22.7 kph
4.4 mm
0.0
07:56 AM
03:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
-2.0°C
-3.9°C
-5.9°C
87%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
07:59 AM
03:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
1.7°C
-4.2°C
78%
20.2 kph
0.4 mm
1.0
08:01 AM
03:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Stockholm, Thụy Điển 🇸🇪
Monday, November 17, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
17
2.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18
2.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
19
2.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
20
2.0°
↑
23.0 km/h
21
1.0°
↑
22.0 km/h
22
0.0°
↑
19.0 km/h
23
-0.0°
↑
20.0 km/h
-1.0°
↑
19.0 km/h
1
-1.0°
↑
18.0 km/h
2
-1.0°
↑
19.0 km/h
3
-1.0°
↑
18.0 km/h
4
-1.0°
↑
16.0 km/h
5
-1.0°
↑
15.0 km/h
6
-1.0°
↑
14.0 km/h
7
-1.0°
↑
14.0 km/h
8
-1.0°
↑
13.0 km/h
9
-1.0°
↑
13.0 km/h
10
-0.0°
↑
12.0 km/h
11
0.0°
↑
12.0 km/h
12
1.0°
↑
12.0 km/h
13
1.0°
↑
11.0 km/h
14
0.0°
↑
10.0 km/h
15
-1.0°
↑
9.0 km/h
16
-1.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stockholm, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
| PM10: | 4.15 µg/m³ |