Thời tiết tại Örebro, Thụy Điển 🇸🇪

7.2°C
cảm giác như 4.0°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Örebro, Thụy Điển vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (152°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Örebro, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.1°C
7.4°C
6.2°C
82%
28.1 kph
23.7 mm
0.0
07:12 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
8.5°C
6.2°C
93%
16.2 kph
3.3 mm
0.0
07:14 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
10.1°C
6.9°C
87%
5.8 kph
0.1 mm
0.0
07:17 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.5°C
8.9°C
6.1°C
94%
14.0 kph
6.8 mm
0.0
07:19 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
11.0°C
5.9°C
92%
14.4 kph
0.3 mm
3.0
07:22 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
13.9°C
9.6°C
5.7°C
75%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
07:24 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Sương mù
14.3°C
9.6°C
5.0°C
84%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
07:26 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Örebro, Thụy Điển 🇸🇪
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
4

8.0°
↑
19.0 km/h
5

8.0°
↑
22.0 km/h
6

8.0°
↑
23.0 km/h
7

9.0°
↑
24.0 km/h
8

9.0°
↑
24.0 km/h
9

9.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
10

9.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
11

8.0°
1.0 mm
↑
26.0 km/h
12

7.0°
2.5 mm
↑
26.0 km/h
13

6.0°
2.8 mm
↑
27.0 km/h
14

6.0°
3.1 mm
↑
28.0 km/h
15

6.0°
2.9 mm
↑
27.0 km/h
16

6.0°
2.0 mm
↑
26.0 km/h
17

6.0°
1.2 mm
↑
24.0 km/h
18

6.0°
2.1 mm
↑
24.0 km/h
19

6.0°
2.5 mm
↑
24.0 km/h
20

7.0°
1.6 mm
↑
22.0 km/h
21

7.0°
1.1 mm
↑
18.0 km/h
22

8.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
23

8.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h

8.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h
1

8.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
2

8.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
3

8.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Örebro, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 6.15 µg/m³ |