Thời tiết tại Örebro, Thụy Điển 🇸🇪
-5.9°C
cảm giác như -8.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Örebro, Thụy Điển vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (256°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Örebro, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
0.7°C
-1.8°C
-3.0°C
78%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
08:01 AM
03:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa
0.5°C
-1.1°C
-2.1°C
93%
10.1 kph
2.0 mm
0.0
08:03 AM
03:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
-0.1°C
-0.8°C
-1.9°C
76%
19.4 kph
0.1 mm
0.0
08:05 AM
03:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-1.8°C
-3.5°C
-5.4°C
69%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
03:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa
-0.3°C
-2.6°C
-5.3°C
81%
12.6 kph
1.0 mm
0.0
08:10 AM
03:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.4°C
-0.3°C
-3.1°C
97%
15.8 kph
3.9 mm
1.0
08:12 AM
03:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
-2.5°C
-4.9°C
-7.0°C
92%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
08:14 AM
03:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Örebro, Thụy Điển 🇸🇪
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
6
-3.0°
↑
6.0 km/h
7
-3.0°
↑
5.0 km/h
8
-3.0°
↑
5.0 km/h
9
-2.0°
↑
5.0 km/h
10
-1.0°
↑
4.0 km/h
11
0.0°
↑
4.0 km/h
12
1.0°
↑
4.0 km/h
13
1.0°
↑
3.0 km/h
14
0.0°
↑
2.0 km/h
15
-1.0°
↑
1.0 km/h
16
-2.0°
↑
1.0 km/h
17
-2.0°
↑
2.0 km/h
18
-2.0°
↑
4.0 km/h
19
-2.0°
↑
5.0 km/h
20
-2.0°
↑
5.0 km/h
21
-2.0°
↑
6.0 km/h
22
-2.0°
↑
6.0 km/h
23
-2.0°
↑
6.0 km/h
-2.0°
↑
8.0 km/h
1
-2.0°
↑
7.0 km/h
2
-2.0°
↑
8.0 km/h
3
-2.0°
↑
10.0 km/h
4
-2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5
-1.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Örebro, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.45 µg/m³ |
| PM10: | 3.55 µg/m³ |