Thời tiết tại Umeå, Thụy Điển 🇸🇪
-6.9°C
cảm giác như -10.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Umeå, Thụy Điển vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1002.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 02:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Umeå, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
-3.4°C
-4.5°C
-5.2°C
79%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
02:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-3.8°C
-4.8°C
-5.4°C
83%
10.1 kph
0.1 mm
0.0
08:17 AM
02:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết nhẹ
-3.5°C
-4.0°C
-4.6°C
78%
18.0 kph
0.3 mm
0.0
08:21 AM
02:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-5.9°C
-6.4°C
-8.1°C
72%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
08:24 AM
02:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
-7.2°C
-7.8°C
-8.3°C
71%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
08:27 AM
02:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
-6.8°C
-7.6°C
-9.1°C
69%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
08:30 AM
02:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-7.5°C
-8.4°C
-8.8°C
84%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
08:33 AM
02:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Umeå, Thụy Điển 🇸🇪
Tuesday, November 18, 2025
-1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-7.0°C
10
-4.0°
↑
8.0 km/h
11
-4.0°
↑
8.0 km/h
12
-3.0°
↑
7.0 km/h
13
-3.0°
↑
6.0 km/h
14
-4.0°
↑
6.0 km/h
15
-4.0°
↑
6.0 km/h
16
-4.0°
↑
6.0 km/h
17
-5.0°
↑
6.0 km/h
18
-5.0°
↑
5.0 km/h
19
-5.0°
↑
5.0 km/h
20
-5.0°
↑
4.0 km/h
21
-5.0°
↑
4.0 km/h
22
-5.0°
↑
4.0 km/h
23
-5.0°
↑
5.0 km/h
-5.0°
↑
5.0 km/h
1
-5.0°
↑
4.0 km/h
2
-5.0°
↑
4.0 km/h
3
-5.0°
↑
4.0 km/h
4
-5.0°
↑
4.0 km/h
5
-5.0°
↑
4.0 km/h
6
-5.0°
↑
4.0 km/h
7
-5.0°
↑
5.0 km/h
8
-5.0°
↑
5.0 km/h
9
-5.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Umeå, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 162.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
| PM10: | 3.75 µg/m³ |