Thời tiết tại Umeå, Thụy Điển 🇸🇪

10.3°C
cảm giác như 7.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Umeå, Thụy Điển vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 26.6 kph (180°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Umeå, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
9.2°C
8.1°C
79%
32.8 kph
1.3 mm
0.0
06:56 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.3°C
8.8°C
7.9°C
87%
33.8 kph
6.7 mm
0.0
06:59 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
9.5°C
8.4°C
93%
13.3 kph
0.4 mm
0.0
07:02 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
9.9°C
7.8°C
92%
30.6 kph
0.8 mm
0.0
07:05 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
10.3°C
10.0°C
7.3°C
94%
34.9 kph
11.5 mm
3.0
07:08 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
6.2°C
4.7°C
87%
14.8 kph
0.3 mm
2.0
07:11 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
10.3°C
7.1°C
5.1°C
76%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
07:14 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Umeå, Thụy Điển 🇸🇪
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
4

10.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
5

9.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
6

9.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
7

9.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
8

9.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
9

9.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
10

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
11

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
13

10.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
14

10.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
15

10.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
16

10.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
17

9.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
18

9.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
19

9.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
20

9.0°
↑
32.0 km/h
21

9.0°
↑
33.0 km/h
22

8.0°
↑
32.0 km/h
23

8.0°
↑
31.0 km/h

8.0°
↑
30.0 km/h
1

8.0°
↑
31.0 km/h
2

8.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
3

8.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Umeå, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 137.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
PM10: | 4.85 µg/m³ |