Thời tiết tại Uppsala, Thụy Điển 🇸🇪
0.4°C
cảm giác như -3.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Uppsala, Thụy Điển vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (241°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uppsala, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
2.0°C
0.2°C
-1.5°C
61%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:47 AM
03:21 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Có mây
2.3°C
0.4°C
-1.6°C
81%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
03:19 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.8°C
0.6°C
-1.9°C
74%
16.9 kph
0.5 mm
0.0
07:52 AM
03:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
0.0°C
-2.1°C
-3.5°C
78%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
03:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-1.1°C
-2.5°C
-4.2°C
75%
20.5 kph
4.9 mm
0.0
07:57 AM
03:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa
1.2°C
-0.1°C
-3.4°C
96%
13.0 kph
3.1 mm
1.0
07:59 AM
03:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-1.2°C
-3.8°C
-5.3°C
91%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
08:02 AM
03:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Uppsala, Thụy Điển 🇸🇪
Saturday, November 15, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
18
1.0°
↑
14.0 km/h
19
1.0°
↑
14.0 km/h
20
1.0°
↑
16.0 km/h
21
1.0°
↑
17.0 km/h
22
1.0°
↑
19.0 km/h
23
1.0°
↑
19.0 km/h
1.0°
↑
19.0 km/h
1
1.0°
↑
20.0 km/h
2
1.0°
↑
18.0 km/h
3
1.0°
↑
18.0 km/h
4
1.0°
↑
17.0 km/h
5
1.0°
↑
17.0 km/h
6
1.0°
↑
16.0 km/h
7
0.0°
↑
14.0 km/h
8
0.0°
↑
13.0 km/h
9
1.0°
↑
13.0 km/h
10
2.0°
↑
13.0 km/h
11
2.0°
↑
12.0 km/h
12
2.0°
↑
11.0 km/h
13
2.0°
↑
10.0 km/h
14
2.0°
↑
9.0 km/h
15
1.0°
↑
7.0 km/h
16
-0.0°
↑
6.0 km/h
17
-0.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uppsala, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |