Thời tiết tại Sollentuna, Thụy Điển 🇸🇪
-1.8°C
cảm giác như -2.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sollentuna, Thụy Điển vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (319°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sollentuna, Thụy Điển 🇸🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
0.1°C
-1.6°C
-2.3°C
73%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
03:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.4°C
-0.0°C
-1.5°C
86%
14.8 kph
14.6 mm
0.0
07:52 AM
03:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.4°C
-1.3°C
-2.7°C
89%
13.3 kph
0.1 mm
0.0
07:54 AM
03:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
0.7°C
-0.9°C
-2.5°C
79%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
03:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
-0.1°C
-3.4°C
-5.9°C
80%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
03:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa
-2.3°C
-3.7°C
-4.5°C
85%
6.8 kph
0.5 mm
1.0
08:01 AM
03:07 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
0.0°C
-2.5°C
-3.7°C
90%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
08:03 AM
03:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sollentuna, Thụy Điển 🇸🇪
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
17
-2.0°
↑
1.0 km/h
18
-2.0°
↑
0.0 km/h
19
-2.0°
↑
1.0 km/h
20
-2.0°
↑
3.0 km/h
21
-2.0°
↑
4.0 km/h
22
-2.0°
↑
5.0 km/h
23
-2.0°
↑
5.0 km/h
-2.0°
↑
6.0 km/h
1
-1.0°
↑
8.0 km/h
2
-1.0°
↑
9.0 km/h
3
-1.0°
↑
10.0 km/h
4
-0.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
5
0.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6
0.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
7
1.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
8
1.0°
0.7 mm
↑
15.0 km/h
9
1.0°
1.7 mm
↑
14.0 km/h
10
1.0°
2.9 mm
↑
10.0 km/h
11
1.0°
4.8 mm
↑
9.0 km/h
12
1.0°
3.4 mm
↑
6.0 km/h
13
1.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
14
1.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16
1.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sollentuna, Thụy Điển 🇸🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 195.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
| PM10: | 10.45 µg/m³ |