Thời tiết tại Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦

14.2°C
cảm giác như 12.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (184°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
14.5°C
13.2°C
85%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
16.5°C
14.7°C
12.8°C
81%
37.8 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
16.9°C
14.9°C
13.0°C
77%
38.5 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.5°C
14.5°C
12.7°C
81%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
07:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.1°C
14.9°C
13.1°C
81%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
06:36 AM
07:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.2°C
14.5°C
13.7°C
90%
23.4 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
07:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.3°C
15.0°C
13.9°C
89%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
22

14.0°
↑
14.0 km/h
23

14.0°
↑
16.0 km/h

14.0°
↑
17.0 km/h
1

13.0°
↑
19.0 km/h
2

13.0°
↑
20.0 km/h
3

13.0°
↑
19.0 km/h
4

13.0°
↑
17.0 km/h
5

13.0°
↑
18.0 km/h
6

13.0°
↑
17.0 km/h
7

14.0°
↑
17.0 km/h
8

15.0°
↑
17.0 km/h
9

16.0°
↑
19.0 km/h
10

16.0°
↑
22.0 km/h
11

16.0°
↑
24.0 km/h
12

16.0°
↑
29.0 km/h
13

16.0°
↑
33.0 km/h
14

16.0°
↑
34.0 km/h
15

16.0°
↑
37.0 km/h
16

16.0°
↑
38.0 km/h
17

16.0°
↑
36.0 km/h
18

15.0°
↑
35.0 km/h
19

15.0°
↑
36.0 km/h
20

15.0°
↑
35.0 km/h
21

15.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 75.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 15.85 µg/m³ |