Thời tiết tại Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
22.3°C
cảm giác như 24.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (278°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
16.8°C
15.5°C
84%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
16.9°C
15.6°C
83%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
16.3°C
15.2°C
87%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
16.5°C
15.4°C
87%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
17.9°C
16.6°C
15.4°C
88%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
17.2°C
15.8°C
82%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
06:09 AM
07:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
17.8°C
16.7°C
15.5°C
85%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
07:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
12
18.0°
↑
12.0 km/h
13
19.0°
↑
17.0 km/h
14
19.0°
↑
21.0 km/h
15
19.0°
↑
21.0 km/h
16
19.0°
↑
22.0 km/h
17
18.0°
↑
19.0 km/h
18
17.0°
↑
15.0 km/h
19
17.0°
↑
15.0 km/h
20
17.0°
↑
14.0 km/h
21
16.0°
↑
10.0 km/h
22
16.0°
↑
6.0 km/h
23
16.0°
↑
9.0 km/h
16.0°
↑
9.0 km/h
1
16.0°
↑
10.0 km/h
2
16.0°
↑
9.0 km/h
3
16.0°
↑
7.0 km/h
4
16.0°
↑
8.0 km/h
5
16.0°
↑
10.0 km/h
6
16.0°
↑
9.0 km/h
7
16.0°
↑
12.0 km/h
8
17.0°
↑
12.0 km/h
9
17.0°
↑
14.0 km/h
10
17.0°
↑
13.0 km/h
11
18.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Swakopmund, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 86.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
| PM10: | 20.65 µg/m³ |