Thời tiết tại Rundu, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
34.1°C
cảm giác như 39.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rundu, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 23% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (16°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rundu, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
33.8°C
26.4°C
20.6°C
45%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
06:55 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
25.7°C
20.6°C
49%
17.6 kph
0.1 mm
3.0
05:56 AM
06:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
25.8°C
19.2°C
35%
17.6 kph
0.0 mm
4.0
05:56 AM
06:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
27.3°C
19.6°C
28%
22.0 kph
0.0 mm
4.0
05:56 AM
06:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
27.6°C
20.1°C
30%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
05:56 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.0°C
28.4°C
22.0°C
30%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
05:56 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.6°C
28.5°C
23.3°C
30%
19.1 kph
0.0 mm
8.0
05:56 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rundu, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Monday, November 17, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
20
24.0°
↑
7.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
24.0°
↑
8.0 km/h
23
23.0°
↑
8.0 km/h
22.0°
↑
10.0 km/h
1
22.0°
↑
11.0 km/h
2
22.0°
↑
14.0 km/h
3
21.0°
↑
10.0 km/h
4
21.0°
↑
9.0 km/h
5
21.0°
↑
13.0 km/h
6
22.0°
↑
12.0 km/h
7
24.0°
↑
16.0 km/h
8
26.0°
↑
18.0 km/h
9
29.0°
↑
18.0 km/h
10
30.0°
↑
17.0 km/h
11
32.0°
↑
16.0 km/h
12
33.0°
↑
14.0 km/h
13
32.0°
↑
13.0 km/h
14
31.0°
↑
10.0 km/h
15
30.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
17
27.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
1.0 km/h
19
25.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rundu, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |