Thời tiết tại Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
26.1°C
21.1°C
30%
36.0 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
07:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
28.1°C
22.1°C
25%
26.3 kph
0.0 mm
4.0
06:01 AM
07:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
28.6°C
24.3°C
20%
35.3 kph
0.0 mm
4.0
06:01 AM
07:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.0°C
28.7°C
21.3°C
19%
37.1 kph
0.1 mm
4.0
06:01 AM
07:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
27.2°C
21.9°C
21%
33.5 kph
0.1 mm
4.0
06:00 AM
07:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
26.2°C
19.7°C
18%
40.3 kph
0.0 mm
8.0
06:00 AM
07:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
25.8°C
18.2°C
17%
36.0 kph
0.0 mm
8.0
06:00 AM
07:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
6
23.0°
↑
14.0 km/h
7
24.0°
↑
26.0 km/h
8
25.0°
↑
31.0 km/h
9
27.0°
↑
31.0 km/h
10
29.0°
↑
28.0 km/h
11
30.0°
↑
22.0 km/h
12
31.0°
↑
17.0 km/h
13
31.0°
↑
14.0 km/h
14
31.0°
↑
16.0 km/h
15
31.0°
↑
14.0 km/h
16
30.0°
↑
29.0 km/h
17
28.0°
↑
36.0 km/h
18
26.0°
↑
32.0 km/h
19
25.0°
↑
16.0 km/h
20
25.0°
↑
4.0 km/h
21
26.0°
↑
13.0 km/h
22
26.0°
↑
17.0 km/h
23
26.0°
↑
16.0 km/h
25.0°
↑
7.0 km/h
1
24.0°
↑
3.0 km/h
2
24.0°
↑
6.0 km/h
3
24.0°
↑
8.0 km/h
4
23.0°
↑
10.0 km/h
5
22.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 105.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 4.95 µg/m³ |