Thời tiết tại Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦

22.6°C
cảm giác như 22.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 18% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (225°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
27.5°C
20.6°C
14%
35.3 kph
0.0 mm
3.0
06:30 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
25.9°C
18.1°C
20%
36.7 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
25.5°C
16.9°C
20%
34.9 kph
0.0 mm
3.0
06:28 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
26.8°C
18.8°C
18%
35.3 kph
0.0 mm
4.0
06:27 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
24.8°C
20.0°C
14%
32.0 kph
0.0 mm
7.0
06:26 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
36.8°C
28.4°C
22.0°C
13%
35.3 kph
0.0 mm
8.0
06:25 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
27.0°C
21.9°C
28%
33.1 kph
0.9 mm
7.0
06:25 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

21.0°
↑
6.0 km/h
4

21.0°
↑
7.0 km/h
5

22.0°
↑
12.0 km/h
6

22.0°
↑
11.0 km/h
7

26.0°
↑
17.0 km/h
8

29.0°
↑
23.0 km/h
9

31.0°
↑
24.0 km/h
10

33.0°
↑
19.0 km/h
11

34.0°
↑
17.0 km/h
12

35.0°
↑
19.0 km/h
13

36.0°
↑
20.0 km/h
14

36.0°
↑
18.0 km/h
15

36.0°
↑
16.0 km/h
16

35.0°
↑
16.0 km/h
17

33.0°
↑
26.0 km/h
18

28.0°
↑
35.0 km/h
19

25.0°
↑
26.0 km/h
20

24.0°
↑
15.0 km/h
21

23.0°
↑
12.0 km/h
22

22.0°
↑
12.0 km/h
23

21.0°
↑
11.0 km/h

20.0°
↑
9.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Okahandja, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 134.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
PM10: | 5.85 µg/m³ |