Thời tiết tại Ongwediva, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
37.3°C
cảm giác như 36.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ongwediva, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (186°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ongwediva, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
28.1°C
21.6°C
31%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
06:13 AM
07:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.3°C
30.3°C
23.3°C
27%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
06:13 AM
07:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
30.2°C
24.3°C
29%
23.4 kph
1.8 mm
3.0
06:13 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
31.5°C
26.6°C
21%
19.1 kph
0.0 mm
4.0
06:12 AM
07:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.4°C
31.2°C
25.9°C
21%
22.7 kph
0.2 mm
4.0
06:12 AM
07:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
30.1°C
26.0°C
26%
34.9 kph
0.0 mm
9.0
06:12 AM
07:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
29.6°C
25.8°C
28%
22.3 kph
0.0 mm
8.0
06:12 AM
07:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ongwediva, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Monday, November 17, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
21.0°C
16
33.0°
↑
10.0 km/h
17
33.0°
↑
13.0 km/h
18
32.0°
↑
14.0 km/h
19
32.0°
↑
14.0 km/h
20
31.0°
↑
13.0 km/h
21
30.0°
↑
13.0 km/h
22
30.0°
↑
10.0 km/h
23
29.0°
↑
8.0 km/h
28.0°
↑
16.0 km/h
1
26.0°
↑
27.0 km/h
2
25.0°
↑
25.0 km/h
3
24.0°
↑
23.0 km/h
4
24.0°
↑
21.0 km/h
5
23.0°
↑
19.0 km/h
6
24.0°
↑
15.0 km/h
7
26.0°
↑
15.0 km/h
8
29.0°
↑
17.0 km/h
9
30.0°
↑
21.0 km/h
10
32.0°
↑
19.0 km/h
11
33.0°
↑
18.0 km/h
12
35.0°
↑
16.0 km/h
13
35.0°
↑
10.0 km/h
14
36.0°
↑
9.0 km/h
15
36.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ongwediva, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 109.85 µg/m³ |
| O3: | 86.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |