Thời tiết tại Rehoboth, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦

20.5°C
cảm giác như 20.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rehoboth, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 18% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (22°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 53% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rehoboth, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
26.1°C
19.1°C
15%
31.7 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
34.0°C
24.9°C
17.8°C
21%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
32.0°C
24.3°C
17.8°C
24%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
23.2°C
15.8°C
22%
24.8 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
19.7°C
13.9°C
17%
28.1 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
24.9°C
15.1°C
14%
25.9 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
25.4°C
19.9°C
30%
43.6 kph
0.2 mm
7.0
06:23 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rehoboth, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
2

21.0°
↑
2.0 km/h
3

21.0°
↑
4.0 km/h
4

21.0°
↑
6.0 km/h
5

19.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

23.0°
↑
6.0 km/h
8

25.0°
↑
9.0 km/h
9

28.0°
↑
14.0 km/h
10

30.0°
↑
16.0 km/h
11

32.0°
↑
13.0 km/h
12

32.0°
↑
6.0 km/h
13

33.0°
↑
7.0 km/h
14

34.0°
↑
9.0 km/h
15

34.0°
↑
9.0 km/h
16

34.0°
↑
10.0 km/h
17

32.0°
↑
27.0 km/h
18

29.0°
↑
32.0 km/h
19

27.0°
↑
29.0 km/h
20

25.0°
↑
21.0 km/h
21

23.0°
↑
11.0 km/h
22

21.0°
↑
4.0 km/h
23

20.0°
↑
4.0 km/h

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rehoboth, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 6.15 µg/m³ |