Thời tiết tại Georgetown, Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨
30.3°C
cảm giác như 37.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Georgetown, Saint Vincent và Grenadines vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 26.6 kph (100°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Georgetown, Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
26.1°C
25.7°C
78%
27.0 kph
1.7 mm
2.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
25.8°C
25.5°C
78%
26.3 kph
4.7 mm
1.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.4°C
25.6°C
24.9°C
78%
29.9 kph
17.9 mm
2.0
06:06 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
25.8°C
25.3°C
25.0°C
78%
21.6 kph
5.7 mm
2.0
06:06 AM
05:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
25.3°C
24.9°C
77%
18.7 kph
1.7 mm
0.0
06:07 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
25.4°C
24.9°C
77%
17.6 kph
0.4 mm
6.0
06:07 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
25.5°C
25.0°C
78%
20.2 kph
0.9 mm
6.0
06:08 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Georgetown, Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨
Monday, November 17, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
12
27.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
13
27.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
14
26.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
15
26.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
16
26.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
17
26.0°
↑
23.0 km/h
18
26.0°
↑
25.0 km/h
19
26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
20
26.0°
↑
20.0 km/h
21
26.0°
↑
20.0 km/h
22
26.0°
↑
19.0 km/h
23
26.0°
↑
20.0 km/h
26.0°
↑
21.0 km/h
1
26.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
2
26.0°
0.6 mm
↑
21.0 km/h
3
26.0°
0.7 mm
↑
22.0 km/h
4
26.0°
1.3 mm
↑
22.0 km/h
5
26.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
6
26.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
7
26.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
8
26.0°
↑
25.0 km/h
9
26.0°
↑
26.0 km/h
10
26.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Georgetown, Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 107.69 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.09 µg/m³ |
| SO2: | 1.09 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.89 µg/m³ |
| PM10: | 5.89 µg/m³ |