Thời tiết tại Athens, Hy Lạp 🇬🇷

16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Athens, Hy Lạp vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (258°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Athens, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
17.9°C
15.2°C
57%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
18.8°C
16.0°C
59%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
19.5°C
16.9°C
62%
14.8 kph
0.4 mm
1.0
07:26 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
16.3°C
14.7°C
74%
22.0 kph
4.2 mm
1.0
07:27 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.5°C
14.8°C
13.8°C
71%
30.6 kph
0.1 mm
4.0
07:27 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
17.4°C
14.2°C
61%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
07:28 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Athens, Hy Lạp 🇬🇷
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
2

16.0°
↑
10.0 km/h
3

16.0°
↑
8.0 km/h
4

16.0°
↑
7.0 km/h
5

15.0°
↑
6.0 km/h
6

15.0°
↑
4.0 km/h
7

16.0°
↑
3.0 km/h
8

17.0°
↑
2.0 km/h
9

17.0°
↑
1.0 km/h
10

18.0°
↑
6.0 km/h
11

19.0°
↑
10.0 km/h
12

20.0°
↑
11.0 km/h
13

20.0°
↑
12.0 km/h
14

20.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15

20.0°
↑
11.0 km/h
16

20.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17

20.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
18

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
19

19.0°
↑
10.0 km/h
20

19.0°
↑
9.0 km/h
21

18.0°
↑
8.0 km/h
22

18.0°
↑
8.0 km/h
23

18.0°
↑
8.0 km/h

18.0°
↑
8.0 km/h
1

17.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Athens, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 227.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 34.35 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 10.75 µg/m³ |