Thời tiết tại Athens, Hy Lạp 🇬🇷
22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Athens, Hy Lạp vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (172°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Athens, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
20.9°C
18.5°C
15.7°C
81%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
18.6°C
17.4°C
81%
29.9 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
18.0°C
16.2°C
76%
21.6 kph
0.1 mm
0.0
07:11 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
17.7°C
14.9°C
75%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
18.3°C
16.5°C
78%
37.8 kph
3.0 mm
1.0
07:13 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
14.3°C
11.9°C
56%
40.7 kph
0.0 mm
4.0
07:14 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
13.4°C
11.8°C
68%
24.1 kph
0.3 mm
3.0
07:16 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Athens, Hy Lạp 🇬🇷
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
14
21.0°
↑
18.0 km/h
15
21.0°
↑
18.0 km/h
16
20.0°
↑
18.0 km/h
17
20.0°
↑
17.0 km/h
18
19.0°
↑
14.0 km/h
19
19.0°
↑
14.0 km/h
20
19.0°
↑
14.0 km/h
21
18.0°
↑
15.0 km/h
22
18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
18.0°
↑
14.0 km/h
18.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
2
18.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
4
18.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
5
18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
6
18.0°
↑
16.0 km/h
7
18.0°
↑
14.0 km/h
8
18.0°
↑
16.0 km/h
9
19.0°
↑
22.0 km/h
10
19.0°
↑
27.0 km/h
11
20.0°
↑
30.0 km/h
12
20.0°
↑
30.0 km/h
13
20.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Athens, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 19.35 µg/m³ |