Thời tiết tại Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷
16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thessaloníki, Hy Lạp vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (156°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
15.0°C
12.0°C
69%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
16.0°C
14.2°C
74%
8.3 kph
0.7 mm
0.0
07:19 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.6°C
16.8°C
15.2°C
74%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.2°C
16.7°C
15.0°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
15.4°C
13.1°C
78%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
18.9°C
16.3°C
14.8°C
83%
6.5 kph
0.0 mm
5.0
07:23 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.2°C
15.3°C
12.4°C
73%
24.1 kph
1.1 mm
4.0
07:24 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷
Monday, November 17, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
17
17.0°
↑
9.0 km/h
18
16.0°
↑
9.0 km/h
19
16.0°
↑
9.0 km/h
20
15.0°
↑
8.0 km/h
21
15.0°
↑
8.0 km/h
22
15.0°
↑
8.0 km/h
23
14.0°
↑
8.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
7.0 km/h
2
14.0°
↑
7.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
6
14.0°
↑
5.0 km/h
7
14.0°
↑
6.0 km/h
8
15.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
9
15.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
10
15.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
11
15.0°
↑
5.0 km/h
12
17.0°
↑
5.0 km/h
13
18.0°
↑
5.0 km/h
14
19.0°
↑
4.0 km/h
15
19.0°
↑
5.0 km/h
16
18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
| PM10: | 19.55 µg/m³ |