Thời tiết tại Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷

10.2°C
cảm giác như 7.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thessaloníki, Hy Lạp vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (343°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.7°C
10.7°C
7.1°C
60%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
14.0°C
9.8°C
52%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.3°C
13.3°C
10.5°C
77%
27.0 kph
12.7 mm
1.0
07:30 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
10.6°C
9.7°C
76%
32.0 kph
4.4 mm
0.0
07:31 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
15.2°C
11.1°C
9.6°C
81%
28.8 kph
12.1 mm
3.0
07:32 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
14.5°C
10.1°C
61%
12.6 kph
0.0 mm
4.0
07:33 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2

8.0°
↑
21.0 km/h
3

7.0°
↑
19.0 km/h
4

7.0°
↑
18.0 km/h
5

7.0°
↑
19.0 km/h
6

7.0°
↑
16.0 km/h
7

7.0°
↑
17.0 km/h
8

8.0°
↑
18.0 km/h
9

10.0°
↑
20.0 km/h
10

11.0°
↑
19.0 km/h
11

13.0°
↑
18.0 km/h
12

14.0°
↑
19.0 km/h
13

14.0°
↑
20.0 km/h
14

14.0°
↑
18.0 km/h
15

14.0°
↑
13.0 km/h
16

15.0°
↑
13.0 km/h
17

14.0°
↑
11.0 km/h
18

13.0°
↑
9.0 km/h
19

12.0°
↑
9.0 km/h
20

12.0°
↑
8.0 km/h
21

12.0°
↑
8.0 km/h
22

12.0°
↑
6.0 km/h
23

11.0°
↑
5.0 km/h

11.0°
↑
6.0 km/h
1

11.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thessaloníki, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 173.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 8.35 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 5.25 µg/m³ |