Thời tiết tại Albina, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷

31.0°C
cảm giác như 34.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Albina, Xu-ri-nam (Suriname) vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (45°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Albina, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.5°C
27.4°C
21.5°C
74%
13.3 kph
0.5 mm
3.0
06:23 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.2°C
27.8°C
22.6°C
75%
15.1 kph
0.8 mm
3.0
06:23 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.5°C
28.0°C
23.9°C
72%
13.3 kph
3.2 mm
3.0
06:23 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.7°C
27.9°C
22.7°C
75%
14.8 kph
1.6 mm
3.0
06:23 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
36.3°C
27.7°C
22.9°C
78%
13.7 kph
8.0 mm
0.0
06:22 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.9°C
26.9°C
23.2°C
84%
11.5 kph
2.5 mm
6.0
06:22 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
35.5°C
27.1°C
22.9°C
78%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Albina, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
Friday, October 03, 2025
39.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
18

28.0°
↑
11.0 km/h
19

27.0°
↑
8.0 km/h
20

26.0°
↑
5.0 km/h
21

25.0°
↑
5.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h

23.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
6.0 km/h
3

23.0°
↑
6.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

23.0°
↑
5.0 km/h
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
7.0 km/h
9

28.0°
↑
10.0 km/h
10

31.0°
↑
10.0 km/h
11

33.0°
↑
9.0 km/h
12

36.0°
↑
8.0 km/h
13

37.0°
↑
7.0 km/h
14

37.0°
↑
10.0 km/h
15

35.0°
↑
15.0 km/h
16

32.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

29.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Albina, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 162.83 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 1.73 µg/m³ |
SO2: | 1.03 µg/m³ |
PM2.5: | 6.93 µg/m³ |
PM10: | 8.43 µg/m³ |