Thời tiết tại Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
32.1°C
cảm giác như 35.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Apatou, Guiana thuộc Pháp vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 50% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (136°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
25.4°C
21.7°C
82%
5.8 kph
1.9 mm
2.0
06:26 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
26.0°C
21.3°C
77%
10.8 kph
0.6 mm
2.0
06:26 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.0°C
25.7°C
22.1°C
82%
8.6 kph
4.4 mm
2.0
06:27 AM
06:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
26.5°C
22.0°C
79%
9.0 kph
0.5 mm
2.0
06:27 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
25.1°C
22.3°C
86%
8.6 kph
0.3 mm
0.0
06:27 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
34.1°C
27.4°C
23.1°C
74%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
36.4°C
27.8°C
22.7°C
71%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
14
33.0°
↑
4.0 km/h
15
33.0°
↑
4.0 km/h
16
30.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
17
26.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
18
24.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
19
23.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
5.0 km/h
21
23.0°
↑
5.0 km/h
22
23.0°
↑
5.0 km/h
23
23.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
23.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
1
23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
2
22.0°
↑
3.0 km/h
3
22.0°
↑
4.0 km/h
4
22.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
3.0 km/h
6
21.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
23.0°
↑
5.0 km/h
9
25.0°
↑
5.0 km/h
10
28.0°
↑
6.0 km/h
11
31.0°
↑
7.0 km/h
12
33.0°
↑
7.0 km/h
13
34.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 176.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 4.45 µg/m³ |