Thời tiết tại Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫

33.6°C
cảm giác như 35.4°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Apatou, Guiana thuộc Pháp vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 39% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (70°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.5°C
27.4°C
21.7°C
73%
9.7 kph
3.5 mm
3.0
06:24 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.1°C
27.7°C
22.0°C
71%
11.2 kph
0.9 mm
3.0
06:24 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.8°C
28.3°C
21.8°C
68%
12.6 kph
0.2 mm
3.0
06:24 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.2°C
28.7°C
22.8°C
69%
11.9 kph
1.1 mm
3.0
06:24 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
38.0°C
27.6°C
21.9°C
74%
12.2 kph
6.3 mm
0.0
06:23 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
37.4°C
26.6°C
22.0°C
78%
11.9 kph
0.1 mm
7.0
06:23 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.1°C
28.4°C
23.7°C
70%
11.5 kph
0.6 mm
6.0
06:23 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
17

31.0°
↑
8.0 km/h
18

30.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
19

26.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
20

25.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
21

25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22

25.0°
↑
6.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
↑
6.0 km/h
1

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2

22.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7

23.0°
↑
4.0 km/h
8

25.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

31.0°
↑
9.0 km/h
11

34.0°
↑
9.0 km/h
12

36.0°
↑
8.0 km/h
13

37.0°
↑
8.0 km/h
14

37.0°
↑
8.0 km/h
15

35.0°
↑
6.0 km/h
16

32.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Apatou, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 261.85 µg/m³ |
O3: | 28.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |