Thời tiết tại Matoury, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫

31.1°C
cảm giác như 35.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Matoury, Guiana thuộc Pháp vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (78°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Matoury, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
27.7°C
23.3°C
73%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
28.1°C
24.4°C
73%
18.0 kph
0.2 mm
3.0
06:16 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
28.0°C
24.0°C
73%
18.0 kph
0.3 mm
3.0
06:16 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
28.3°C
24.3°C
72%
17.3 kph
0.2 mm
3.0
06:16 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
28.3°C
24.7°C
73%
15.8 kph
0.5 mm
0.0
06:16 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
27.6°C
24.8°C
75%
18.4 kph
0.3 mm
6.0
06:15 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
28.4°C
24.8°C
72%
20.9 kph
0.2 mm
6.0
06:15 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Matoury, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Friday, October 03, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18

28.0°
↑
15.0 km/h
19

27.0°
↑
14.0 km/h
20

27.0°
↑
14.0 km/h
21

27.0°
↑
14.0 km/h
22

27.0°
↑
12.0 km/h
23

26.0°
↑
12.0 km/h

26.0°
↑
11.0 km/h
1

26.0°
↑
11.0 km/h
2

26.0°
↑
10.0 km/h
3

25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
4

25.0°
↑
9.0 km/h
5

24.0°
↑
8.0 km/h
6

24.0°
↑
9.0 km/h
7

25.0°
↑
9.0 km/h
8

28.0°
↑
12.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
10

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
11

32.0°
↑
14.0 km/h
12

33.0°
↑
14.0 km/h
13

33.0°
↑
16.0 km/h
14

33.0°
↑
16.0 km/h
15

32.0°
↑
17.0 km/h
16

31.0°
↑
18.0 km/h
17

30.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Matoury, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 7.15 µg/m³ |