Thời tiết tại Brokopondo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷

28.1°C
cảm giác như 30.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Brokopondo, Xu-ri-nam (Suriname) vào 9:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (109°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brokopondo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.6°C
27.9°C
22.4°C
69%
10.4 kph
0.6 mm
3.0
06:27 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.8°C
27.5°C
22.4°C
72%
9.4 kph
0.9 mm
3.0
06:26 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.1°C
28.0°C
22.2°C
69%
11.9 kph
0.1 mm
3.0
06:26 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
36.2°C
27.6°C
23.1°C
76%
10.4 kph
9.9 mm
3.0
06:26 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
34.6°C
27.3°C
23.0°C
76%
12.2 kph
8.3 mm
0.0
06:26 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
26.8°C
23.1°C
79%
10.1 kph
1.6 mm
6.0
06:26 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.1°C
28.0°C
22.5°C
73%
11.2 kph
0.2 mm
6.0
06:26 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Brokopondo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
10

31.0°
↑
9.0 km/h
11

33.0°
↑
8.0 km/h
12

34.0°
↑
8.0 km/h
13

35.0°
↑
7.0 km/h
14

36.0°
↑
6.0 km/h
15

36.0°
↑
5.0 km/h
16

33.0°
↑
4.0 km/h
17

32.0°
↑
1.0 km/h
18

31.0°
↑
2.0 km/h
19

29.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
20

27.0°
↑
9.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22

26.0°
↑
9.0 km/h
23

26.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h

25.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
1

25.0°
↑
8.0 km/h
2

24.0°
↑
7.0 km/h
3

23.0°
↑
5.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brokopondo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 126.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
PM10: | 4.45 µg/m³ |