Thời tiết tại Vahdat, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vahdat, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (29°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vahdat, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
19.1°C
14.7°C
37%
15.8 kph
1.1 mm
1.0
06:23 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
15.4°C
13.4°C
57%
7.2 kph
3.4 mm
1.0
06:24 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
20.8°C
15.7°C
12.1°C
41%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
16.0°C
11.0°C
34%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
16.1°C
12.3°C
32%
5.8 kph
0.0 mm
5.0
06:27 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
17.4°C
12.7°C
25%
5.4 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vahdat, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
4

15.0°
↑
4.0 km/h
5

15.0°
↑
4.0 km/h
6

15.0°
↑
3.0 km/h
7

15.0°
↑
2.0 km/h
8

18.0°
↑
0.0 km/h
9

20.0°
↑
3.0 km/h
10

22.0°
↑
5.0 km/h
11

24.0°
↑
7.0 km/h
12

24.0°
↑
8.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16

25.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

24.0°
↑
16.0 km/h
18

20.0°
↑
12.0 km/h
19

18.0°
↑
9.0 km/h
20

18.0°
↑
6.0 km/h
21

17.0°
↑
2.0 km/h
22

16.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
23

15.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h

14.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
1

14.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
2

13.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
3

13.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vahdat, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 417.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 22.55 µg/m³ |
SO2: | 14.45 µg/m³ |
PM2.5: | 23.25 µg/m³ |
PM10: | 37.95 µg/m³ |