Thời tiết tại Baghlān, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫

15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Baghlān, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (336°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baghlān, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
26.8°C
19.8°C
13.6°C
32%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
05:52 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
19.0°C
12.2°C
28%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
17.3°C
12.0°C
26%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
21.1°C
15.6°C
11.2°C
38%
18.7 kph
0.1 mm
1.0
05:54 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
16.9°C
10.0°C
30%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
16.2°C
10.4°C
29%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
05:56 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
18.6°C
11.9°C
24%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
05:57 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Baghlān, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C

15.0°
↑
2.0 km/h
1

15.0°
↑
2.0 km/h
2

15.0°
↑
2.0 km/h
3

14.0°
↑
1.0 km/h
4

14.0°
↑
1.0 km/h
5

12.0°
↑
2.0 km/h
6

13.0°
↑
4.0 km/h
7

19.0°
↑
2.0 km/h
8

21.0°
↑
0.0 km/h
9

22.0°
↑
5.0 km/h
10

24.0°
↑
9.0 km/h
11

25.0°
↑
13.0 km/h
12

25.0°
↑
15.0 km/h
13

26.0°
↑
16.0 km/h
14

26.0°
↑
16.0 km/h
15

25.0°
↑
16.0 km/h
16

24.0°
↑
14.0 km/h
17

21.0°
↑
11.0 km/h
18

20.0°
↑
9.0 km/h
19

18.0°
↑
6.0 km/h
20

17.0°
↑
5.0 km/h
21

16.0°
↑
3.0 km/h
22

15.0°
↑
2.0 km/h
23

15.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baghlān, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 256.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 8.85 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
PM10: | 70.05 µg/m³ |