Thời tiết tại Mazār-e Sharīf, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
13.2°C
cảm giác như 11.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mazār-e Sharīf, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 30% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (219°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mazār-e Sharīf, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
16.7°C
10.9°C
11%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
15.6°C
11.8°C
15%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
13.3°C
8.6°C
19%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
04:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
13.0°C
8.3°C
19%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
13.2°C
7.7°C
19%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
12.5°C
8.9°C
22%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:48 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
12.3°C
8.1°C
22%
20.9 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mazār-e Sharīf, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
23
16.0°
↑
14.0 km/h
15.0°
↑
13.0 km/h
1
14.0°
↑
12.0 km/h
2
14.0°
↑
11.0 km/h
3
13.0°
↑
12.0 km/h
4
13.0°
↑
12.0 km/h
5
12.0°
↑
12.0 km/h
6
12.0°
↑
12.0 km/h
7
12.0°
↑
12.0 km/h
8
15.0°
↑
10.0 km/h
9
18.0°
↑
13.0 km/h
10
19.0°
↑
13.0 km/h
11
20.0°
↑
14.0 km/h
12
20.0°
↑
15.0 km/h
13
21.0°
↑
15.0 km/h
14
20.0°
↑
15.0 km/h
15
20.0°
↑
14.0 km/h
16
17.0°
↑
12.0 km/h
17
15.0°
↑
13.0 km/h
18
15.0°
↑
14.0 km/h
19
14.0°
↑
14.0 km/h
20
14.0°
↑
12.0 km/h
21
14.0°
↑
11.0 km/h
22
13.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mazār-e Sharīf, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 341.85 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.45 µg/m³ |
| SO2: | 6.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
| PM10: | 11.65 µg/m³ |