Thời tiết tại Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
17.7°C
cảm giác như 17.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 8% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (274°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 96% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
22.4°C
15.8°C
10.2°C
8%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
21.2°C
14.7°C
9.7°C
10%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
13.3°C
8.9°C
13%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
10.8°C
7.1°C
19%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
9.7°C
5.1°C
23%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
7.7°C
2.7°C
27%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
06:53 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
9.4°C
5.6°C
27%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
06:54 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Sunday, November 16, 2025
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
7.0°C
17
16.0°
↑
4.0 km/h
18
16.0°
↑
10.0 km/h
19
16.0°
↑
10.0 km/h
20
15.0°
↑
5.0 km/h
21
14.0°
↑
5.0 km/h
22
14.0°
↑
5.0 km/h
23
14.0°
↑
8.0 km/h
13.0°
↑
9.0 km/h
1
12.0°
↑
8.0 km/h
2
11.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
6.0 km/h
4
10.0°
↑
4.0 km/h
5
10.0°
↑
4.0 km/h
6
11.0°
↑
4.0 km/h
7
12.0°
↑
3.0 km/h
8
16.0°
↑
2.0 km/h
9
18.0°
↑
4.0 km/h
10
19.0°
↑
6.0 km/h
11
20.0°
↑
8.0 km/h
12
21.0°
↑
10.0 km/h
13
21.0°
↑
12.0 km/h
14
21.0°
↑
10.0 km/h
15
21.0°
↑
12.0 km/h
16
18.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 85.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 8.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
| PM10: | 5.45 µg/m³ |