Thời tiết tại Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫

14.8°C
cảm giác như 15.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 29% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (43°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
16.4°C
11.7°C
30%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
16.2°C
10.8°C
24%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.5°C
13.5°C
9.6°C
24%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
19.9°C
14.1°C
9.2°C
24%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
16.0°C
9.9°C
24%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
15.3°C
10.6°C
25%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
17.6°C
12.0°C
20%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
06:12 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Friday, October 03, 2025
23.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
23

15.0°
↑
4.0 km/h

14.0°
↑
3.0 km/h
1

14.0°
↑
3.0 km/h
2

12.0°
↑
4.0 km/h
3

11.0°
↑
3.0 km/h
4

11.0°
↑
2.0 km/h
5

12.0°
↑
1.0 km/h
6

13.0°
↑
1.0 km/h
7

15.0°
↑
0.0 km/h
8

17.0°
↑
3.0 km/h
9

18.0°
↑
6.0 km/h
10

19.0°
↑
9.0 km/h
11

20.0°
↑
9.0 km/h
12

21.0°
↑
10.0 km/h
13

22.0°
↑
10.0 km/h
14

22.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
8.0 km/h
16

21.0°
↑
8.0 km/h
17

19.0°
↑
11.0 km/h
18

17.0°
↑
11.0 km/h
19

16.0°
↑
6.0 km/h
20

14.0°
↑
1.0 km/h
21

14.0°
↑
2.0 km/h
22

14.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quận Maymana, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 162.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 16.65 µg/m³ |