Thời tiết tại Yolöten, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲

16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Yolöten, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 12% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (27°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yolöten, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
18.8°C
13.5°C
14%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
18.6°C
13.0°C
13%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
16.9°C
11.1°C
18%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
16.7°C
9.2°C
18%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
19.6°C
12.1°C
19%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
18.7°C
14.0°C
21%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
06:52 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
20.5°C
14.7°C
10%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
06:53 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yolöten, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C

16.0°
↑
14.0 km/h
1

16.0°
↑
14.0 km/h
2

15.0°
↑
13.0 km/h
3

15.0°
↑
13.0 km/h
4

14.0°
↑
12.0 km/h
5

14.0°
↑
12.0 km/h
6

13.0°
↑
11.0 km/h
7

13.0°
↑
10.0 km/h
8

15.0°
↑
9.0 km/h
9

17.0°
↑
12.0 km/h
10

20.0°
↑
14.0 km/h
11

22.0°
↑
16.0 km/h
12

23.0°
↑
19.0 km/h
13

24.0°
↑
20.0 km/h
14

25.0°
↑
21.0 km/h
15

26.0°
↑
23.0 km/h
16

25.0°
↑
25.0 km/h
17

25.0°
↑
26.0 km/h
18

23.0°
↑
22.0 km/h
19

20.0°
↑
19.0 km/h
20

18.0°
↑
18.0 km/h
21

17.0°
↑
18.0 km/h
22

16.0°
↑
18.0 km/h
23

15.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yolöten, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 134.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
PM10: | 3.45 µg/m³ |