Thời tiết tại Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲

16.8°C
cảm giác như 16.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 15% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (34°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
18.9°C
13.7°C
16%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
18.7°C
13.2°C
14%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
17.1°C
11.6°C
19%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
17.0°C
9.8°C
18%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
19.7°C
12.4°C
20%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
18.7°C
13.2°C
20%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
06:54 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
20.3°C
14.5°C
10%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:55 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C

16.0°
↑
13.0 km/h
1

16.0°
↑
13.0 km/h
2

16.0°
↑
13.0 km/h
3

15.0°
↑
13.0 km/h
4

14.0°
↑
13.0 km/h
5

14.0°
↑
13.0 km/h
6

14.0°
↑
12.0 km/h
7

13.0°
↑
12.0 km/h
8

15.0°
↑
10.0 km/h
9

18.0°
↑
12.0 km/h
10

20.0°
↑
13.0 km/h
11

22.0°
↑
15.0 km/h
12

23.0°
↑
17.0 km/h
13

24.0°
↑
18.0 km/h
14

25.0°
↑
19.0 km/h
15

25.0°
↑
22.0 km/h
16

25.0°
↑
23.0 km/h
17

24.0°
↑
24.0 km/h
18

23.0°
↑
21.0 km/h
19

20.0°
↑
18.0 km/h
20

18.0°
↑
20.0 km/h
21

18.0°
↑
19.0 km/h
22

16.0°
↑
17.0 km/h
23

16.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
PM10: | 3.25 µg/m³ |