Thời tiết tại Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
11.0°C
cảm giác như 10.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 24% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (15°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
14.5°C
10.1°C
26%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
14.5°C
10.2°C
39%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
14.0°C
9.6°C
33%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:39 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
13.7°C
9.1°C
31%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
12.6°C
7.5°C
33%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:41 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
13.5°C
8.9°C
27%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
07:42 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
14.5°C
9.3°C
18%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
07:43 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
6
10.0°
↑
8.0 km/h
7
10.0°
↑
8.0 km/h
8
10.0°
↑
8.0 km/h
9
13.0°
↑
7.0 km/h
10
15.0°
↑
6.0 km/h
11
17.0°
↑
6.0 km/h
12
18.0°
↑
6.0 km/h
13
19.0°
↑
7.0 km/h
14
20.0°
↑
8.0 km/h
15
20.0°
↑
10.0 km/h
16
20.0°
↑
12.0 km/h
17
18.0°
↑
10.0 km/h
18
16.0°
↑
10.0 km/h
19
15.0°
↑
9.0 km/h
20
14.0°
↑
8.0 km/h
21
14.0°
↑
9.0 km/h
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
13.0°
↑
10.0 km/h
13.0°
↑
10.0 km/h
1
12.0°
↑
11.0 km/h
2
12.0°
↑
11.0 km/h
3
12.0°
↑
11.0 km/h
4
11.0°
↑
11.0 km/h
5
11.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mary, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 229.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.55 µg/m³ |
| SO2: | 11.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.85 µg/m³ |
| PM10: | 17.05 µg/m³ |