Thời tiết tại Balkanabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
12.0°C
cảm giác như 12.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Balkanabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (86°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Balkanabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
15.3°C
11.5°C
53%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
16.1°C
12.4°C
32%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
08:12 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
16.1°C
11.7°C
31%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
15.6°C
11.8°C
28%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
21.2°C
15.6°C
11.7°C
24%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
08:15 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
16.4°C
12.2°C
18%
22.3 kph
0.0 mm
5.0
08:16 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
13.1°C
8.7°C
39%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
08:17 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Balkanabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6
12.0°
↑
6.0 km/h
7
12.0°
↑
6.0 km/h
8
12.0°
↑
6.0 km/h
9
12.0°
↑
6.0 km/h
10
14.0°
↑
8.0 km/h
11
16.0°
↑
9.0 km/h
12
18.0°
↑
9.0 km/h
13
19.0°
↑
9.0 km/h
14
20.0°
↑
10.0 km/h
15
20.0°
↑
10.0 km/h
16
20.0°
↑
10.0 km/h
17
20.0°
↑
11.0 km/h
18
18.0°
↑
12.0 km/h
19
16.0°
↑
13.0 km/h
20
15.0°
↑
14.0 km/h
21
15.0°
↑
15.0 km/h
22
15.0°
↑
15.0 km/h
23
14.0°
↑
16.0 km/h
14.0°
↑
17.0 km/h
1
14.0°
↑
16.0 km/h
2
14.0°
↑
16.0 km/h
3
13.0°
↑
16.0 km/h
4
13.0°
↑
16.0 km/h
5
13.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Balkanabat, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 221.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.65 µg/m³ |
| PM10: | 19.35 µg/m³ |