Thời tiết tại Tejen, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲

18.7°C
cảm giác như 18.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tejen, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 16% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (64°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tejen, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
19.6°C
14.5°C
20%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
19.6°C
14.5°C
14%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
17.9°C
13.0°C
18%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
18.9°C
12.7°C
15%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
20.8°C
14.3°C
13%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:59 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
20.0°C
15.4°C
16%
14.8 kph
0.0 mm
5.0
07:00 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
21.5°C
15.9°C
11%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
07:00 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tejen, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C

18.0°
↑
14.0 km/h
1

17.0°
↑
12.0 km/h
2

17.0°
↑
9.0 km/h
3

16.0°
↑
9.0 km/h
4

16.0°
↑
9.0 km/h
5

15.0°
↑
9.0 km/h
6

15.0°
↑
9.0 km/h
7

14.0°
↑
8.0 km/h
8

16.0°
↑
6.0 km/h
9

18.0°
↑
5.0 km/h
10

20.0°
↑
6.0 km/h
11

21.0°
↑
7.0 km/h
12

23.0°
↑
10.0 km/h
13

24.0°
↑
12.0 km/h
14

25.0°
↑
15.0 km/h
15

25.0°
↑
17.0 km/h
16

25.0°
↑
19.0 km/h
17

25.0°
↑
21.0 km/h
18

24.0°
↑
20.0 km/h
19

21.0°
↑
16.0 km/h
20

20.0°
↑
18.0 km/h
21

19.0°
↑
21.0 km/h
22

18.0°
↑
18.0 km/h
23

17.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tejen, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 12.85 µg/m³ |