Thời tiết tại Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
10.2°C
cảm giác như 10.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (37°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
15.3°C
12.0°C
28%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
15.9°C
11.7°C
24%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
16.0°C
11.9°C
32%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
15.2°C
11.2°C
29%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
14.8°C
11.0°C
27%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
07:56 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
15.6°C
11.2°C
19%
19.8 kph
0.0 mm
5.0
07:57 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
15.4°C
11.4°C
15%
15.1 kph
0.0 mm
5.0
07:58 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
6
13.0°
↑
2.0 km/h
7
12.0°
↑
2.0 km/h
8
12.0°
↑
2.0 km/h
9
14.0°
↑
4.0 km/h
10
16.0°
↑
4.0 km/h
11
16.0°
↑
6.0 km/h
12
17.0°
↑
7.0 km/h
13
18.0°
↑
7.0 km/h
14
18.0°
↑
8.0 km/h
15
19.0°
↑
8.0 km/h
16
19.0°
↑
8.0 km/h
17
19.0°
↑
8.0 km/h
18
17.0°
↑
8.0 km/h
19
16.0°
↑
8.0 km/h
20
16.0°
↑
8.0 km/h
21
15.0°
↑
8.0 km/h
22
15.0°
↑
8.0 km/h
23
15.0°
↑
8.0 km/h
14.0°
↑
8.0 km/h
1
14.0°
↑
7.0 km/h
2
13.0°
↑
6.0 km/h
3
13.0°
↑
6.0 km/h
4
12.0°
↑
6.0 km/h
5
12.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1318.85 µg/m³ |
| O3: | 7.0 µg/m³ |
| NO2: | 59.45 µg/m³ |
| SO2: | 52.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.95 µg/m³ |
| PM10: | 41.15 µg/m³ |