Thời tiết tại Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲

26.0°C
cảm giác như 24.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 13% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (38°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
19.4°C
15.5°C
18%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
18.2°C
14.2°C
17%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
20.3°C
14.2°C
11%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
20.8°C
15.8°C
12%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
21.7°C
17.0°C
13%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
22.0°C
17.9°C
14%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
07:10 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
26.5°C
22.3°C
19%
27.4 kph
0.0 mm
7.0
07:11 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
17

24.0°
↑
9.0 km/h
18

23.0°
↑
11.0 km/h
19

22.0°
↑
11.0 km/h
20

21.0°
↑
6.0 km/h
21

19.0°
↑
13.0 km/h
22

18.0°
↑
12.0 km/h
23

17.0°
↑
8.0 km/h

17.0°
↑
6.0 km/h
1

17.0°
↑
4.0 km/h
2

16.0°
↑
4.0 km/h
3

16.0°
↑
2.0 km/h
4

16.0°
↑
2.0 km/h
5

15.0°
↑
4.0 km/h
6

15.0°
↑
4.0 km/h
7

14.0°
↑
4.0 km/h
8

15.0°
↑
4.0 km/h
9

16.0°
↑
3.0 km/h
10

18.0°
↑
6.0 km/h
11

19.0°
↑
8.0 km/h
12

20.0°
↑
8.0 km/h
13

20.0°
↑
8.0 km/h
14

21.0°
↑
8.0 km/h
15

22.0°
↑
9.0 km/h
16

22.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Abadan, Tuốc-mê-ni-xtan (Turkmenistan) 🇹🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 171.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 8.55 µg/m³ |
SO2: | 4.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 8.75 µg/m³ |