Thời tiết tại Ghazni, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
4.5°C
cảm giác như 4.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ghazni, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 9% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (228°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ghazni, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
U ám
13.5°C
5.2°C
-0.8°C
12%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
15.3°C
6.6°C
0.7°C
9%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
6.6°C
1.1°C
12%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.0°C
4.9°C
-0.7°C
17%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
4.2°C
-1.5°C
20%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
10.1°C
2.1°C
-2.5°C
23%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
9.4°C
1.3°C
-3.8°C
24%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ghazni, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Sunday, November 16, 2025
17.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
-2.0°C
18
5.0°
↑
3.0 km/h
19
5.0°
↑
1.0 km/h
20
3.0°
↑
1.0 km/h
21
3.0°
↑
1.0 km/h
22
2.0°
↑
1.0 km/h
23
2.0°
↑
1.0 km/h
1.0°
↑
1.0 km/h
1
1.0°
↑
2.0 km/h
2
1.0°
↑
1.0 km/h
3
1.0°
↑
1.0 km/h
4
1.0°
↑
1.0 km/h
5
1.0°
↑
1.0 km/h
6
1.0°
↑
2.0 km/h
7
3.0°
↑
2.0 km/h
8
9.0°
↑
1.0 km/h
9
11.0°
↑
2.0 km/h
10
12.0°
↑
3.0 km/h
11
14.0°
↑
4.0 km/h
12
15.0°
↑
5.0 km/h
13
15.0°
↑
6.0 km/h
14
15.0°
↑
7.0 km/h
15
15.0°
↑
5.0 km/h
16
8.0°
↑
5.0 km/h
17
6.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ghazni, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 138.85 µg/m³ |
| O3: | 100.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.75 µg/m³ |