Thời tiết tại Tarlac City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
26.4°C
cảm giác như 29.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tarlac City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (285°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tarlac City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.3°C
23.1°C
76%
14.0 kph
1.1 mm
2.0
06:02 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
28.4°C
25.1°C
23.2°C
79%
4.3 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.7°C
23.0°C
78%
6.1 kph
3.5 mm
2.0
06:03 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
31.7°C
26.4°C
22.9°C
75%
11.2 kph
0.1 mm
2.0
06:03 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
26.6°C
23.2°C
74%
9.4 kph
0.0 mm
7.0
06:04 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
26.4°C
23.3°C
76%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:04 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tarlac City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
6
23.0°
↑
2.0 km/h
7
24.0°
↑
2.0 km/h
8
26.0°
↑
0.0 km/h
9
28.0°
↑
6.0 km/h
10
29.0°
↑
10.0 km/h
11
30.0°
↑
12.0 km/h
12
31.0°
↑
13.0 km/h
13
32.0°
↑
14.0 km/h
14
32.0°
↑
14.0 km/h
15
32.0°
↑
12.0 km/h
16
30.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
17
28.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
18
26.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
3.0 km/h
20
25.0°
↑
2.0 km/h
21
24.0°
↑
3.0 km/h
22
24.0°
↑
4.0 km/h
23
24.0°
↑
2.0 km/h
24.0°
↑
2.0 km/h
1
23.0°
↑
3.0 km/h
2
23.0°
↑
4.0 km/h
3
23.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5
23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tarlac City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 342.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.85 µg/m³ |
| SO2: | 7.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.65 µg/m³ |
| PM10: | 19.35 µg/m³ |